- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
软磁盘
{ diskette } , (Tech) đĩa nhỏ, đĩa mềm -
软管
{ hosepipe } , ống phun nước { tube } , ống, săm (ô tô...) ((cũng) inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, (thực vật... -
软糖
{ panocha } , Cách viết khác : panoche -
软纸
{ wadding } , sự chèn; bông nỉ để chèn, sự lót; bông nỉ để lót -
软腭
{ soft palate } , vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng) -
软膏
{ ointment } , thuốc mỡ { unguent } , thuốc bôi dẻo, thuốc cao, mỡ bôi (để bôi máy...) -
软花属植物
{ knotgrass } , (thực vật) giống cây chút chít -
软薄布
{ mull } , vải mun (một thứ mutxơlin mỏng), việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren, làm cẩu thả, làm ẩu;... -
软调的
{ low -key } , không quá sôi nổi, không quá gây xúc động -
软贷款
{ soft loan } , (Econ) Vốn vay ưu đãi.+ Một khoản vay không lãi hoặc có lãi suất thấp hơn mức chi phí vốn vay. -
软颚的
{ velar } , (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm), (ngôn ngữ học) âm vòm mềm -
软颚音
{ velar } , (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm), (ngôn ngữ học) âm vòm mềm -
软食
{ PAP } , thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông),... -
软骨
{ cartilage } , sụn { gristle } , xương sụn, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ) -
软骨病
{ gibbosity } , chỗ lồi, chỗ u, cái bướu { rickets } , (y học) bệnh còi xương -
软骨瘤
{ chondroma } , (y học) bướu sụn -
软骨的
{ cartilaginous } , (thuộc) sụn; như sụn { gristly } , (thuộc) xương sụn, như xương sụn, có sụn -
软骨细胞
{ chondrocyte } , tế bào sụn -
软骨膜
{ perichondrium } , (giải phẫu) màng sụn -
软骨膜的
{ perichondral } , thuộc màng bao sụn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.