Xem thêm các từ khác
-
轴周围的
{ axial } , (thuộc) trục; quanh trục -
轴开裂的
{ septifragal } , (thực vật học) huỷ vách (quả) -
轴心
{ Axes } , số nhiều của axe, số nhiều của axis { Axis } , trục, (vật lý) tia xuyên, (chính trị) trục Béc,lin, Rô,ma, Tô,ki,ô... -
轴承
{ bearing } , sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt (của một vấn đề), sự liên quan, mối... -
轴杆
{ axostyle } , (sinh học) cuống trục -
轴柱
{ axostyle } , (sinh học) cuống trục -
轴浆
{ axoplasm } , (sinh học) chất sợi trục -
轴的
{ axial } , (thuộc) trục; quanh trục { axile } , (sinh học) đính trụ; gắn trụ -
轴突
{ axon } , sợi trục (thần kinh), axon -
轴系
{ shafting } , (kỹ thuật) sự truyền động trục chung, trục dẫn động -
轴线
{ Axes } , số nhiều của axe, số nhiều của axis { Axis } , trục, (vật lý) tia xuyên, (chính trị) trục Béc,lin, Rô,ma, Tô,ki,ô... -
轴质
{ axoplasm } , (sinh học) chất sợi trục -
轴距
{ wheelbase } , (kỹ thuật) khoảng cách giữa trước với trục sau của xe gắn động cơ -
轶事
{ ana } , bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay, (số nhiều) những giai thoại về một nhân vật,... -
轶事一样的
{ anecdotal } , (thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại -
轶事的
{ anecdotical } , (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại -
轶话集
{ legendry } , tập truyện cổ tích -
轻
{ lightness } , tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính vui vẻ, tính khinh suất; tính nhẹ dạ -
轻举妄动
{ fribble } , người hay làm việc vớ vẩn, vô ích, việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn, làm những chuyện vớ vẩn, vô ích -
轻佻
{ skittish } , sự bóng, nhát, hay lồng (ngựa), đỏm dáng, õng ẹo; lẳng lơ (đàn bà)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.