- Từ điển Trung - Việt
轻快脚步声
{patter } , tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...), rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp; làm kêu lộp cộp, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người, câu nói giáo đầu liến thoắng (bắt vào bài hát), lời (của một bài hát, của một vở kịch vui), lời nói ba hoa rỗng tuếch, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc; lầm rầm (khấn, cầu kinh...), nói liến thoắng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
轻忽
{ forgot } , quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ, quên, ăn cháo đái bát, quên mình, bất tỉnh, không đứng đắn (hành... -
轻打
{ tap } , vòi (nước), nút thùng rượu, loại, hạng (rượu), quán rượu, tiệm rượu, (điện học) dây rẽ (vào đường dây... -
轻打声
{ flick } , cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng tách tách, (từ lóng) phim chiếu bóng,... -
轻抚
{ dab } , đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ... -
轻拂
{ KISS } , cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn bi,a đang lăn), kẹo bi đường, hôn trộm, (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng... -
轻拍
{ chuck } , tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái), tặc lưỡi,... -
轻拍的人
{ dabber } , người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ, người chấm nhẹ, người thấm nhẹ, nùi vải, nùi bông, miếng... -
轻推
{ jog } , cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ (bằng cùi tay), bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm (ngựa),... -
轻描淡写
{ understatement } , sự nói bớt, sự nói giảm đi; sự nói không đúng sự thật, báo cáo không đúng sự thật -
轻摇
{ frisk } , sự nhảy cỡn, sự nô đùa, nhảy cỡn, nô đùa, vẫy (đuôi...) (chó), (từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới,... -
轻撞
{ jog } , cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ (bằng cùi tay), bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm (ngựa),... -
轻擂
{ ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài... -
轻擦
{ dab } , đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ... -
轻敲
Mục lục 1 {clap } , tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, vỗ, vỗ tay (hoan... -
轻敲者
{ tapper } , Manip điện báo -
轻易地
{ easily } , thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem)... -
轻易完成的
{ unlaboured } , thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn) -
轻易获胜
{ tonk } , (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (người nào) -
轻松
{ easiness } , sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung, sự dễ dàng, tính dễ dãi, tính dễ... -
轻松地
{ breezily } , hiu hiu, hớn hở, phấn khởi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.