- Từ điển Trung - Việt
轻病
{disorder } , sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể), làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
轻的
{ ethereal } , cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng; thanh tao, thiên tiên, siêu trần, (vật lý) (thuộc) Ête; giống... -
轻盈的
{ light -footed } , nhanh chân; nhanh nhẹn { lightsome } , có dáng nhẹ nhàng; duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, nhẹ dạ, lông... -
轻石
{ pumice } , đá bọt ((cũng) pumice stone), đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt -
轻石的
{ pumiceous } , (thuộc) đá bọt; giống đá bọt -
轻石质的
{ pumiceous } , (thuộc) đá bọt; giống đá bọt -
轻笑
{ chuckle } , tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), cười khúc khích, (+ over) khoái... -
轻粒子
{ lepton } , (vật lý) lepton (hạt cơ bản) -
轻罪
{ misdemeanor } , như misdemeanour { peccadillo } , lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể -
轻而弱者
{ gossamer } , mỏng nhẹ như tơ, tơ nhện, the, sa, vải mỏng -
轻而薄的
{ gossamery } , mỏng nhẹ như tơ, tơ nhện, the, sa, vải mỏng -
轻舟
Mục lục 1 {canoe } , xuồng, tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai, bơi xuồng 2 {cockboat }... -
轻航空母舰
{ baby carriage } , xe đẩy trẻ con -
轻蔑
Mục lục 1 {disdain } , sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm... -
轻蔑地
Mục lục 1 {contemptuously } , khinh khỉnh 2 {disdainfully } , khinh khỉnh, miệt thị 3 {scornfully } , tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ,... -
轻蔑的
Mục lục 1 {contemptuous } , khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh 2 {disdainful } , có thái độ khinh... -
轻蔑语
{ pejorative } , có nghĩa xấu (từ), từ có nghĩa xấu -
轻薄
{ frivolity } , sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào { levity... -
轻薄的
{ light -minded } , bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh suất; nhẹ dạ -
轻装步兵
{ kerne } , (sử học) lính bộ Ai,len, người nông dân; người quê mùa -
轻视
Mục lục 1 {belittle } , làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường 2 {cold-shoulder } , lạnh nhạt (với ai),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.