Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

输出口

{outlet } , chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...), (thương nghiệp) thị trường, chỗ tiêu thụ; cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý (của một hãng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 输出品

    { export } , hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, (định ngữ) xuất khẩu { exportation }...
  • 输出物资

    { export } , hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, (định ngữ) xuất khẩu
  • 输出的

    { deferent } , (sinh vật học) để dẫn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) deferential
  • 输出端口

    { outport } , cảng trước; cảng ngoài
  • 输出管

    { efferent } , (sinh vật học) ra, đi ra (mạch máu); ly tâm (dây thần kinh)
  • 输出者

    { exporter } , người xuất khẩu; hàng xuất khẩu
  • 输出量

    { output } , sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, (kỹ thuật) hiệu suất
  • 输卵管

    { oviduct } , (giải phẫu) vòi trứng { salpinx } , số nhiều salpinges, ống Eustachio, vòi trứng
  • 输卵管炎

    { salpingitis } , (y học) viêm vòi trứng
  • 输卵管的

    { tubal } , hình ống, thuộc ống, thuộc vòi
  • 输去

    { lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng...
  • 输家

    { underdog } , chó bị thua (khi cắn nhau); người bị thua (trong cuộc đấu vật), người bị thu thiệt; người bị áp bức
  • 输尿管

    { ureter } , (gii phẫu) ống dẫn đái
  • 输的

    { losing } , nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng
  • 输精的

    { seminiferous } , chứa hạt giống, chứa tinh; sinh tinh; dẫn tinh
  • 输精管切除

    { vasectomy } , phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch)
  • 输血

    { blood transfusion } , (y học) sự truyền máu { transfuse } , rót sang, đổ sang, chuyển sang, (y học) truyền (máu), truyền, truyền...
  • 输送

    { feeding } , sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp (chất liệu cho máy), (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau...
  • 输送乳汁的

    { lactiferous } , tiết sữa; dẫn sữa
  • 输送人

    { transporter } , người chuyên chở, (kỹ thuật) băng tải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top