- Từ điển Trung - Việt
辛辣
{acridity } , vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè, sự chua cay, sừ gay gắt
{acrimony } , sự chua cay, sự gay gắt
{mordacity } , tính gặm mòm; sức ăn mòn, tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...)
{mordancy } , tính gặm mòm; sức ăn mòn, tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...)
{piquancy } , vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm
{poignancy } , vị cay, tính chua cay (lời châm chọc), tính buốt nhói (đau), sự cồn cào (cơn đói), tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...), tính cảm động; nỗi thương tâm
{pungency } , vị hăng; vị cay (ớt...), tính sắc sảo, sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau...), tính chua cay, tính cay độc (của lời nói)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
辛辣地
Mục lục 1 {acrimoniously } , chua cay, gay gắt 2 {piquantly } , có vị cay cay, kích thích, kích động nhẹ 3 {poignantly } , cay (vị),... -
辛辣的
Mục lục 1 {acrid } , hăng, cay sè, chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...) 2 {acrimonious } , chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ)... -
辛迪加
{ syndicate } , Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc), nhóm uỷ... -
辛酸
{ bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời... -
辛酸的
{ bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời... -
辛酸经历
{ racket } , (như) racquet, tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống... -
辜负
{ betray } , bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối; phụ (lòng... -
辞典
Mục lục 1 {Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ 2 {gradus } , từ điển... -
辞典学
{ lexicology } , từ vựng học -
辞典编纂
{ lexicography } , từ điển học, sự biên soạn từ điển -
辞典编纂的
{ lexicographical } , (thuộc) từ điển học -
辞典编纂者
{ glossarist } , người soạn bảng chú giải, người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn... -
辞别
{ adieu } , từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt { adios } , interj, xin từ biệt -
辞去
{ resign } , ký tên lại[ri\'zain], từ chức, xin thôi, trao, nhường, bỏ, từ bỏ, cam chịu, đành phận, phó mặc -
辞呈
{ resignation } , sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự... -
辞职
Mục lục 1 {abdication } , sự thoái vị, sự từ ngôi, sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...) 2 {demission } , sự xin... -
辞谢
từ tạ (cảm ơn và xin rút lui) -
辞退
{ refuse } , từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ... -
辟邪物
{ talisman } , bùa, phù -
辣味
{ piquancy } , vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.