- Từ điển Trung - Việt
过多
{nimiety } , sự thừa, sự quá nhiều, điều thừa
{overabundance } , sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú
{overage } , (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa, số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)
{plethora } , (y học) trạng thái quá thừa (máu...), (nghĩa bóng) trạng thái quá thừa thãi
{redundance } , sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà (văn)
{superabundance } , sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
过多供应
{ glut } , (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá, nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa... -
过多喝酒
{ bib } , cái yếm dãi (của trẻ con), yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề), diện bảnh thắng bộ đẹp nhất, uống nhiều,... -
过多地
{ redundantly } , thừa, dư, không cần thiết, rườm rà ((VăN)(NGHệ)), không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp)) -
过多的
Mục lục 1 {overmany } , nhiều quá 2 {overmuch } , quá, quá nhiều, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều 3 {plethoric } , (y học) quá... -
过失
Mục lục 1 {demerit } , sự lầm lỗi, điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm,(ngôn ngữ nhà... -
过失杀伤
{ chance -medley } , (pháp lý) tội ngộ sát, sự vô ý, sự bất cẩn -
过奖
{ overpraise } , lời khen quá đáng, sự khen quá lời[\'ouvə\'preiz], quá khen, khen quá lời -
过季节
{ off -season } , mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch) -
过季节的
{ off -season } , mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch) -
过客
{ passer -by } , khách qua đường ((cũng) passer) -
过度
Mục lục 1 {excess } , sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa... -
过度伤感
{ slobber } , nước dãi, chuyện uỷ mị sướt mướt, tình cảm uỷ mị, nhỏ dãi, chảy nước dãi, thích nói chuyện uỷ mị... -
过度伸张
{ overreach } , vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao, mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai),... -
过度使用
{ overspend } , tiêu quá khả năng mình ((cũng) to overspend oneself) { overuse } , sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu[\'ouvər\'ju:z],... -
过度供给
{ oversupply } , sự cung cấp quá mức, cung cấp quá mức -
过度保护
{ overprotection } , sự che chở không hợp lý -
过度充电
{ overcharge } , gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng,... -
过度冷却
{ supercool } , (vật lý) làm chậm đông -
过度发育
{ overgrowth } , cây mọc phủ kín (một chỗ nào), sự lớn quá mau; sự lớn quá khổ -
过度地
Mục lục 1 {exorbitantly } , quá đáng, thái quá 2 {fulsomely } , quá đáng, thái quá 3 {inordinately } , quá quắt, quá đáng 4 {overly...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.