- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
过度酸性
{ superacidity } , độ axit quá cao -
过度阻尼
{ overdamping } , sự chống rung quá mức -
过度饱和
{ supersaturation } , sự quá bão hoà -
过急的
{ Previous } , trước, (thông tục) vội vàng, hấp tấp, kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học... -
过户
{ transfer } , sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ... -
过敏原
{ allergen } , chất gây dị ứng; dị ứng nguyên -
过敏性
{ irritability } , tính dễ cáu, tính cáu kỉnh, (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng { supersensitivity... -
过敏性反应
{ anaphylaxis } , (y học) tính quá mẫn -
过敏症
{ erethism } , (y học) trạng thái kích thích { hypersensitivity } , (Y) sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, (tâm lý) sự quá dễ... -
过敏症的
{ hypersensitive } , quá dễ xúc cảm, quá đa cảm -
过敏的
{ allergic } , (y học) dị ứng, (thông tục) dễ có ác cảm { sensitive } , có cảm giác; (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động,... -
过日子
{ get by } , đi qua -
过早
{ prematurity } , tính sớm, tính non, tính yểu, tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...) -
过早割去
{ prescind } , to prescind from không xét đến, không quan tâm đến -
过早地
{ prematurely } , sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con), hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp) -
过早搏动
{ extrasystole } , (y học) ngoại tâm thu -
过早收缩
{ extrasystole } , (y học) ngoại tâm thu -
过早的
{ premature } , sớm, yểu non, hấp tấp, vội vã, sự nổ sớm (lựu đạn...) -
过时的
Mục lục 1 {antiquated } , cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời 2 {antique } , cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời,... -
过时的人
{ back number } , số (tạp chí...) cũ, (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời { has -been } , người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.