- Từ điển Trung - Việt
过烧
Xem thêm các từ khác
-
过热
{ overheating } , (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng { superheat } , đun quá sôi; làm nóng già { superheating } , sự nung tăng... -
过热装置
{ superheater } , nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước) -
过熟的
{ overripe } , chín nẫu -
过甜的
{ icky } , uỷ mị không chịu được, không thạo đời, hủ lậu, nhầy nhụa -
过电压
{ overtension } , sự căng thẳng quá mức -
过着
{ live } , sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời... -
过硬的
{ superhard } , siêu cứng -
过硼酸盐
{ perborate } , (hoá học) Peborat -
过磷酸盐
{ superphosphate } , Xupephôphat -
过磷酸石灰
{ superphosphate } , Xupephôphat -
过秤者
{ scaler } , danh từ, (radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy -
过程
{ course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng,... -
过筛
{ riddling } , sự sàng, (số nhiều) sạn trấu sàng ra, bí ẩn, khó hiểu, khó đoán -
过粘的
{ icky } , uỷ mị không chịu được, không thạo đời, hủ lậu, nhầy nhụa -
过细的
{ meticulous } , tỉ mỉ, quá kỹ càng { superfine } , (thương nghiệp) thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt, quá tinh tế,... -
过老的
{ overage } , (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa, số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách) -
过路人
{ passenger } , hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không... -
过路收费亭
{ tollbooth } , (Ê,cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tù, nhà giam -
过载
{ overload } , lượng quá tải, chất quá nặng -
过速装置
{ overdrive } , ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.