- Từ điển Trung - Việt
返回
{backtrack } , quay về theo lối cũ, rút lui
{go back } , trở về, về, trở lại, lui, xem xét lại, làm lại, trở lại, đi ngược lại, truy nguyên, không giữ (lời hứa)
{rebound } , sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...), (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...), bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...), có ảnh hưởng ngược trở lại đối với, hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần)
{recurring } , trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ, (toán học) tuần hoàn
{return } , sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
返回者
{ returnee } , bộ đội phục viên -
返程票
{ return ticket } , vé khứ hồi -
返程货物
{ homebound } , về nhà, chỉ ở trong nhà -
返老还童
Mục lục 1 {juvenescence } , thời kỳ thanh thiếu niên 2 {rejuvenate } , làm trẻ lại, trẻ lại 3 {rejuvenation } , sự làm trẻ lại;... -
返老还童的
{ rejuvenescent } , làm trẻ lại; trẻ lại -
返驰
{ flyback } , sự quét ngược; tia quét ngược -
还
{ also } , cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra { yet } , còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này,... -
还价
{ dicker } , (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặc cả, đổi chác { huckster } , người... -
还俗
{ secularization } , sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường -
还元剂
{ deoxidizer } , (hoá học) chất khử, chất loại oxyt -
还击
{ backstroke } , cú trái, sự bơi ngửa -
还原
Mục lục 1 {deoxidize } , (hoá học) khử, loại oxyt 2 {reduction } , sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự... -
还原剂
{ reducer } , (hoá học) chất khử, (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp, (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ { reductant } , (hoá... -
还原的
{ reductive } , chất khử, giảm bớt, rút gọn, thu nhỏ, hoàn nguyên, cải tạo, cải cách, khử -
还可以的
{ fairish } , kha khá, tàm tạm, hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da) -
还好
{ so -so } , vừa vừa, tàm tạm, đại khái; phải chăng -
还愿的
{ votive } , dâng cúng để thực hiện lời nguyền -
还押
{ remand } , sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, gửi trả (một người tù) về trại giam để điều... -
还有
{ besides } , ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra { then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy... -
还没穿破的
{ unworn } , chưa mòn, chưa cũ, còn mới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.