- Từ điển Trung - Việt
远距离操作
Xem thêm các từ khác
-
远距离操纵
{ telecontrol } , sự điều khiển từ xa -
远距离照相
{ telephotograph } , ảnh chụp xa -
远远地
{ remotely } , (trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa -
远远超过
{ outdistance } , vượt xa (đối thủ) -
远避
{ eschew } , tránh làm (việc gì...), kiêng cữ (thức ăn...) -
远郊地区
{ exurb } , ngoại ô -
远隔
{ remoteness } , sự xa xôi, sự xa cách, sự cách biệt, mức độ xa (quan hệ họ hàng), sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...) -
远隔的
{ distant } , xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt -
远高于
{ outclass } , khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp, hơn hẳn, vượt hẳn -
违例出牌
{ renege } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) không giữ lời hứa { renegue } , (Mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (THGT)... -
违反
Mục lục 1 {breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ,... -
违反宪法的
{ unconstitutional } , trái hiến pháp -
违反者
{ transgressor } , người vi phạm; người phạm pháp, người có tội, người tội lỗi { trespasser } , kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn,... -
违反规定
{ deregulation } , (Econ) Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính... -
违反语法的
{ solecistic } , (thuộc) lỗi ngữ pháp -
违反语法者
{ solecist } , người mắc lỗi ngữ pháp, người có lầm lỗi trong xử thế -
违宪的
{ unconstitutional } , trái hiến pháp -
违抗
{ disobedience } , sự không vâng lời, sự không tuân lệnh -
违法
{ irregularity } , tính không đều; cái không đều, tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính... -
违法的
{ illegal } , không hợp pháp, trái luật { lawless } , không có pháp luật, không hợp pháp, lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.