- Từ điển Trung - Việt
连接性的
{internuncial } , thuộc công sứ toà thánh, dùng để nối tế bào thần kinh đưa lên não và tủy sống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
连接棒
{ pitman } , (kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy) -
连接物
{ connective } , để nối, để chấp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ học) nối; liên hợp, (ngôn ngữ học)... -
连接的
Mục lục 1 {connective } , để nối, để chấp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ học) nối; liên hợp, (ngôn... -
连接着
{ connective } , để nối, để chấp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ học) nối; liên hợp, (ngôn ngữ học)... -
连接词
{ conjunction } , sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp, (ngôn ngữ học) liên từ,... -
连接起来
{ link } , đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc (, (số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi... -
连接音变
{ sandhi } , (ngôn ngữ học) hiện tượng Xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh -
连接音变的
{ sandhi } , (ngôn ngữ học) hiện tượng Xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh -
连映
{ run on } , tiếp tục chạy cứ chạy tiếp, tiếp tục không ngừng, trôi đi (thời gian), nói lem lém, nói luôn mồm, dắt dây... -
连枷
{ flail } , cái néo, cái đập lúa, đập (lúa...) bằng cái đập lúa, vụt, quật -
连根拔起
{ uproot } , nhổ, nhổ bật rễ, (nghĩa bóng) trừ tiệt -
连根拔除
{ disroot } , nhổ rễ, trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vị trí nào) { eradication } , sự nhổ rễ, sự trừ tiệt { stub } , gốc... -
连母音字
{ diphthong } , nguyên âm đôi -
连环
{ interlink } , khâu nối, mấu nối, dây nối, nối với nhau -
连环体
{ jugate } , (thực vật học) có lá chét thành cặp -
连环图画
{ comic } , hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, (thông tục) diễn viên kịch vui, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều)... -
连环漫画
{ comic strip } , truyện tranh vui trên báo -
连珠炮
{ barrage } , đập nước, vật chướng ngại, (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự) -
连祷
{ litany } , kinh cầu nguyện -
连篇
{ tissue } , vải mỏng, mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...), giấy lụa ((cũng) tissue,paper), (sinh vật học) mô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.