- Từ điển Trung - Việt
连署的
Xem thêm các từ khác
-
连翘属植物
{ forsythia } , (thực vật học) cây đầu xuân -
连衣工作服
{ coveralls } , bộ áo liền quần cho những người làm công việc nặng nhọc -
连衣裙
{ dress } , quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương,... -
连衣裙的
{ one -piece } , nguyên khối; liền khối -
连衫裤
{ union suit } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo vệ sinh may liền -
连裤女装
{ catsuit } , áo khoác dài từ cổ tới chân -
连谱号
{ accolade } , sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước), (âm nhạc) dấu gộp -
连贯性客户
{ connexion } , sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con,... -
连贯的
{ coherent } , dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...) -
连载
{ serialize } , xếp theo hàng, xếp theo thứ tự, đăng từng số -
连载地
{ serially } , ra từng kỳ -
连载小说
{ serial } , theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp... -
连载的
{ serial } , theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp... -
连载长篇
{ serialization } , tuần tự hóa -
连通件
{ connectedness } , sự mạch lạc, sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ -
连通性
{ connectedness } , sự mạch lạc, sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ -
连遭打击的
{ tempest -tossed } , bị bão làm tròng trành (tàu thuyền) -
连锁
Mục lục 1 {catena } , dây, loạt, dãy 2 {catenation } , (Tech) xâu chuỗi, nối chuỗi, kết nối (d) 3 {chain } , dây, xích, dãy, chuỗi,... -
连锁体
{ hormogonium } , (thực vật) đoạn sinh sản (của tảo lam) -
连锁信
{ chain letter } , thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.