Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

迷人的

Mục lục

{alluring } , quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng


{bewitching } , làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp)


{captivating } , làm say đắm, quyến rũ


{catching } , truyền nhiễm, hay lây, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ


{charming } , đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn


{coquettish } , làm dáng, làm đỏm, quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt)


{enchanting } , bỏ bùa mê, làm say mê, làm vui thích


{engaging } , lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...)


{enthralling } , làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị


{enticing } , hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị


{fascinating } , làm mê, làm say mê, quyến rũ


{fetching } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê


{flossy } , như sồi, mịn, mượt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ, cô gái


{glamorous } , đẹp say đắm, đẹp quyến r


{ingratiating } , để thu hút cảm tình, để lấy lòng


{killing } , sự giết chóc, sự tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình, giết chết, làm chết, làm kiệt sức, làm bã người, (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng


{Orphean } , (thuộc) Oócphê, mê ly, du dương (như nhạc của Oócphê)


{taking } , sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, (số nhiều) tiền thu, (y học) sự lấy (máu), hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ, (thông tục) hay lây, dễ nhiễm, dễ quen


{winsome } , hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn, vui vẻ, tưi tỉnh, rạng rỡ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迷人的美

    { glamor } , sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo, quyến rũ, làm...
  • 迷人的美女

    { houri } , tiên nữ (thiên đường Hồi giáo), người đàn bà đẹp say đắm { siren } , (số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp),...
  • 迷住

    Mục lục 1 {captivate } , làm say đắm, quyến rũ 2 {capture } , sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được,...
  • 迷你短裙

    { miniskirt } , váy ngắn (trên đầu gối, theo mốt những năm sau 1960)
  • 迷你避孕丸

    { minipill } , thuốc viên tránh thai
  • 迷信

    Mục lục 1 {fetich } , (từ cổ,nghĩa cổ) (La,mã) đoàn sứ truyền lệnh 2 {fetiche } , (từ cổ,nghĩa cổ) (La,mã) đoàn sứ truyền...
  • 迷信地

    { superstitiously } , (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín, tin ở những điều mê tín
  • 迷信的

    { fetishistic } , (thuộc) sự thờ vật { superstitious } , mê tín
  • 迷地装

    { MIDI } , Một giao thức truyền thông tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa máy tính và các bộ tổng hợp tín hiệu âm nhạc
  • 迷失

    { maze } , cung mê; đường rồi, (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm
  • 迷失方向

    { wander } , đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quanh co, uốn...
  • 迷失的人

    { estray } , người lạc, vật để lạc, (pháp lý) súc vật lạc
  • 迷失的家畜

    { estray } , người lạc, vật để lạc, (pháp lý) súc vật lạc
  • 迷妄论

    { illusionism } , thuyết ảo tưởng
  • 迷妄论者

    { illusionist } , người theo thuyết ảo tưởng, người hay mơ mộng, người hay mộng tưởng, người hay có ảo tưởng, nhà ảo...
  • 迷宫

    { labyrinth } , cung mê, đường rối, trạng thái rắc rối phức tạp, đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ), (giải phẫu)...
  • 迷宫的

    { labyrinthian } , (thuộc) cung mê, (thuộc) đường rối, rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn { labyrinthic } , (thuộc) cung mê,...
  • 迷幻剂

    { hallucinogen } , chất ma túy gây ảo giác { psychedelic } , ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...),...
  • 迷恋

    { crush } , sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp...
  • 迷恋者

    { captive } , bị bắt giữ, bị giam cầm, tù nhân, người bị bắt giữ { infatuate } , làm cuồng dại, làm mê tít, làm mê đắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top