- Từ điển Trung - Việt
退却
{fallback } , vật dự trữ; sự rút lui
{recede } , lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến), sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...), lùi về phía sau, lui vào hậu trường, (nghĩa bóng) lu mờ đi
{recoil } , sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo), sự lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); sự chùn lại, dội lại, nảy lại; giật (súng); bật lên (lò xo), lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); chùn lại, thoái lui, (từ hiếm,nghĩa hiếm) rút lui (trước kẻ địch), (nghĩa bóng) (+ on, upon) có ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại
{retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu (công chức), (quân sự) cho rút lui, (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...), (quân sự) hiệu lệnh rút lui
{retrocede } , lùi lại, (y học) lặn vào trong, nhượng lại (đất đai), trả lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
退去
{ dismission } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal { retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi... -
退后一格
{ backspace } , chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc... -
退回
{ untread } , v untrod, untrode, untrodden+đi ngược trở lại { withdrawal } , sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý... -
退场
{ exeunt } , (sân khấu) vào { Exit } , (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra,... -
退学
{ drop -out } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ học nửa chừng -
退学生
{ dropout } , chữ ngoài -
退定
{ countermand } , người bán hàng (ở các cửa hiệu), lệnh huỷ bỏ; phản lệnh, sự huỷ bỏ đơn đặt hàng, huỷ bỏ, thủ... -
退引性变态
{ retromorphosis } , sự nghịch biến, sự thoái biến -
退役
{ retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân... -
退役的
{ ex -service } , giải ngũ, phục viên { retired } , ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã... -
退敏剂
{ desensitizer } , chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy -
退格
{ backspace } , chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc... -
退步
Mục lục 1 {backslide } , tái phạm, lại sa ngã 2 {degeneracy } , sự thoái hoá, sự suy đồi 3 {lapse } , sự lầm lẫn, sự sai sót,... -
退步的
{ degenerative } , suy thoái { retrograde } , lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành... -
退波
{ undertow } , (hàng hải) sóng dội từ bờ -
退潮
Mục lục 1 {ebb } , triều xuống ((cũng) ebb,tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp, ở trong tình hình khó khăn, ở trong tình... -
退潮的
{ refluent } , chảy ngược, sự chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu) -
退火
{ anneal } , (kỹ thuật) u, tôi, thấu, (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện { softening } , sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học)... -
退火炉
{ lehr } , lò bếp dài -
退火窑
{ lehr } , lò bếp dài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.