- Từ điển Trung - Việt
退行性变态
Xem thêm các từ khác
-
退行的
{ recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền), (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền) -
退让
{ climb -down } , sự trèo xuống, sự tụt xuống, sự thụt lùi, sự chịu thua, sự nhượng bộ { concede } , nhận, thừa nhận,... -
退走
{ backtrack } , quay về theo lối cũ, rút lui -
退还
{ reimbursement } , sự hoàn lại, sự trả lại (số tiền đã tiêu) -
退避
{ retreat } , (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi... -
退隐
{ retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân... -
送交
{ serve } , (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả... -
送冰人
{ iceman } , người giỏi đi băng, người tài leo núi băng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người... -
送出的
{ missive } , thư, công văn, đã gửi; sắp gửi chính thức -
送别会
{ farewell } , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt -
送回
{ remand } , sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, gửi trả (một người tù) về trại giam để điều... -
送快信的
{ courier } , người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo) -
送报人
{ newsman } , ký giả; nhà báo -
送气发音
{ aspirate } , (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,... -
送牛奶的人
{ milkman } , người bán sữa; người đi giao sữa -
送牛奶马车
{ milk -float } , xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa -
送秋波
{ leer } , cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật -
送给
{ send } /sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên,... -
送菜升降机
{ dumbwaiter } , bàn xoay, thang máy chuyển thức ăn từ tầng này sang tầng khác -
送葬曲
{ dead march } , (âm nhạc) khúc đưa đám
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.