- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
适于男爵的
{ baronial } , (thuộc) nam tước -
适于耕种的
{ arable } , trồng trọt được (đất), đất trồng { tillable } , có thể trồng trọt cày cấy được (đất...) -
适于航海
{ seaworthiness } , tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển) -
适于航海的
{ seaworthy } , có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển) -
适于航行的
{ navigable } , để tàu bè đi lại được (sông, biển), có thể đi sông biển được (tàu bè), có thể điều khiển được (khí... -
适于行走的
{ cursorial } , thích nghi để chạy, chạy (chim) -
适于行路的
{ roadworthy } , thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một chiếc xe) -
适于说的
{ speaking } , sự nói; lời nói, sự phát biểu, nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị, dùng để nói, nói được, bất hoà đến... -
适于赛跑的
{ racy } , đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hấp dẫn, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người), (thuộc) giống... -
适于赠送
{ presentability } , tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được, tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính... -
适于跳跃的
{ saltatorial } , (thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt -
适于输出的
{ exportable } , có thể xuất khẩu -
适于远航的
{ seagoing } , vượt biển, đi biển -
适于销售
{ salability } , tính có thể bán được -
适于销售的
{ salable } , dễ bán, có thể bán được -
适于雇用的
{ employable } , có thể dùng được, có thể thuê làm (gì) được -
适于饮用的
{ potable } , uống được -
适任
{ eligibility } , tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được -
适任者
{ eligible } , đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được -
适切
Mục lục 1 {appositeness } , sự thích hợp, sự thích đáng 2 {pertinence } , sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.