Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逆向

{Converse } , nói chuyện, chuyện trò, (TOáN) đảo đề, trái ngược, nghịch đảo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逆向的

    { antidromic } , (sinh học) ngược dòng, ngược chiều { Converse } , nói chuyện, chuyện trò, (TOáN) đảo đề, trái ngược, nghịch...
  • 逆向行的

    { antidromic } , (sinh học) ngược dòng, ngược chiều
  • 逆吹

    { blowback } , sự nạp đạn tự động
  • 逆地

    { adversely } , bất lợi
  • 逆境

    { adversity } , sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương { pickle } , nước giầm (như giấm,...
  • 逆对数

    { antilogarithm } , (toán học) đối loga
  • 逆成法

    { back formation } , [phương thức tạo] từ tưởng như có nguồn gốc ngược lại
  • 逆戟鲸

    { grampus } , (động vật học) cá heo, người thở phì phò, (kỹ thuật) cái kìm lớn
  • 逆打

    { backhander } , cú đánh trái, cái tát trái, cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ
  • 逆掩断层

    { overthrust } , (địa chất) sự nghịch chờm, đứt gãy nghịch chờm
  • 逆旋风

    { anticyclone } , (khí tượng) xoáy nghịch
  • 逆旋风的

    { anticyclonic } , (thuộc) xoáy nghịch
  • 逆时针的

    { anticlockwise } , (Tech) ngược chiều kim đồng hồ
  • 逆流

    Mục lục 1 {backwash } , nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược, (hàng không) luồng không khí...
  • 逆流地

    { upstream } , ngược dòng
  • 逆流的

    { refluent } , chảy ngược, sự chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu)
  • 逆流而上的

    { upstream } , ngược dòng
  • 逆火

    { backfire } , đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) nổ sớm, đem lại kết quả ngược...
  • 逆电流器

    { spacer } , (như) space,bar, cái chiêm, miếng đệm
  • 逆的

    { adverse } , đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top