Xem thêm các từ khác
-
透视
Mục lục 1 {clairvoyance } , khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt 2 {Perspective } , luật... -
透视力
{ clairvoyance } , khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt { second sight } , linh cảm; khả... -
透视图
{ rendering } , sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc ), sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch, vữa lót (trên đá,... -
透视性
{ perspectivity } , (hình học) phép phối cảnh -
透视法
{ scenography } , sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh -
透视画
{ diorama } , (hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu -
透视画的
{ dioramic } , (hội họa) (thuộc) cảnh tầm sâu -
透视画馆
{ diorama } , (hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu -
透视的
{ clairvoyant } , có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình, sáng suốt, người có thể nhìn thấu được cả những cái... -
透视者
{ clairvoyant } , có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình, sáng suốt, người có thể nhìn thấu được cả những cái... -
透过
{ permeance } , (điện học) độ dẫn từ { permeation } , sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua -
透过风的
{ winded } , hết hi; đứt hi, không thở được nữa, đ lấy lại hi -
透酶
{ permease } , chất giúp một chất khác dễ thấm vào tế bào -
透镜
{ glass } , kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass), ống... -
透镜状的
{ lentoid } , hình thấu kính -
透镜状结构
{ lentoid } , hình thấu kính -
透镜的
{ lenticular } , hình hột đạu { lentiform } , hình hột đạu -
透闪石
{ grammatite } , (khoáng chất) grammatit { tremolite } , (khoáng vật học) tremolit -
透露
Mục lục 1 {disclose } , mở ra; vạch trần ra, để lộ ra 2 {reveal } , để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí... -
逐一地
{ seriatim } , từng thứ một, lần lượt từng điểm một
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.