Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

造林于空地

{afforest } , trồng cây gây rừng; biến thành rừng, (sử học) biến thành khu vực săn bắn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 造林学

    { silvics } , số nhiều, lâm học
  • 造林术

    { silviculture } , lâm học; lâm nghiệp { sylviculture } , lâm học; lâm nghiệp
  • 造桥

    { bridging } , (Tech) rẽ mạch; nối tắt
  • 造榫

    { tenon } , mộng (đồ mộc...), cắt mộng, ghép mộng
  • 造水槽

    { flume } , máng (dẫn nước vào nhà máy), khe suối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xây máng (dẫn nước vào nhà máy), chuyển bằng máng,...
  • 造水车木匠

    { millwright } , thợ cối xay
  • 造渣

    { fluxing } , sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung), sự gia thêm chất trợ dung { slagging } , xem slang, xỉ, vảy xỉ
  • 造物主

    { architect } , kiến trúc sư, (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo { demiurge } , (triết học) đấng tạo...
  • 造私酒者

    { bootlegger } , người bán rượu lậu
  • 造粉体

    { amyloplast } , hạt bột
  • 造精器的

    { antheridium } , (thực vật học) túi đực
  • 造船专家

    { shipbuilder } , người đóng tàu
  • 造船业

    { shipbuilding } , nghề đóng tàu
  • 造船台

    { shipway } , đường trượt của tàu; kênh hàng hải
  • 造船工人

    { shipwright } , thợ đóng tàu
  • 造船工程师

    { shipbuilder } , người đóng tàu
  • 造船所

    { dockyard } , xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân) { shipyard } , xưởng đóng tàu
  • 造船木匠

    { shipwright } , thợ đóng tàu
  • 造诣深的

    { versed } , thành thạo, giỏi, sành
  • 造谣者

    { rumormonger } , người phao tin đồn nhảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top