- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
遍于枝叶
{ excursiveness } , tính hay đi ra ngoài đề, tính lan man, tính tản mạn -
遍历性
{ ergodicity } , tính góc egodic -
遍及
Mục lục 1 {across } , qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, qua, ngang, ngang qua, ở bên kia, ở phía bên kia,... -
遍及全州的
{ statewide } , khắp nước -
遍及各处地
{ wide } , rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không... -
遍在
{ omnipresence } , sự có mặt ở khắp mọi nơi { ubiquity } , tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi -
遍在的
{ ubiquitous } , ở đâu cũng có; đồng thời ở khắp nơi -
遍地车辙的
{ rutty } , có nhiều vết lún (của bánh xe) -
遍处斑点
{ spottiness } , sự lốm đốm, sự có nhiều đốm, tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất -
遍处斑点的
{ spotty } , có đốm, lốm đốm, không đồng đều, không đồng nhất -
遍处污点的
{ spotty } , có đốm, lốm đốm, không đồng đều, không đồng nhất -
遍寻
{ ransack } , lục soát, lục lọi, cướp phá -
遍寻的
{ searching } , sự tìm kiếm, sự lục soát, sự hối hận; sự lo sợ, kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám... -
遍布
{ sheet } , khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều... -
遍布斑点的
{ splashy } , làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, đầy vết bắn toé, (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý -
遍布闪耀
{ constellate } , họp thành chòm sao -
遏制
{ contain } , chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại,... -
遏抑剂
{ suppressant } , vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay) -
遏抑的
{ suppressant } , vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay) -
道
{ meatus } , lỗ, ngách { Tao } , (triết học) Đạo (trong chủ thuyết của Lão Tử), (triết học) Đạo (trong chủ thuyết của Lão...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.