- Từ điển Trung - Việt
邀请
{ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa, (xem) bann
{bid } , sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), tìm cách để đạt được, cố gắng để được, đặt giá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu, mời chào, công bố, xướng bài (bài brit), (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh, trả hơn tiền; tăng giá, hứa hẹn; có triển vọng
{bidding } , sự đặt giá, sự mời, xự xướng bài (bài brit), mệnh lệnh, tuân lệnh ai; vâng lệnh ai
{calling } , xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm, (xem) card, giờ đến thăm, tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu, sự triệu tập
{invitation } , sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho mình, (thể dục,thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
{invite } , mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, đưa ra lời mời, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait], sự mời; lời mời, giấy mời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
邀请的
{ invitatory } , để mời -
邀请者
{ inviter } , người mời -
邂逅
{ encounter } , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc... -
邋塌
{ sluttery } , sự nhếch nhác, sự bẩn thỉu (đàn bà) -
邋遢女人
{ drab } , nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt, vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người... -
邋遢的
Mục lục 1 {blowzed } , thô kệch, tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà) 2 {blowzy } , thô kệch, tóc tai... -
邋遢的女人
{ frump } , người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch -
那
{ it } , cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì... -
那不勒斯的
{ neapolitan } , thuộc về xứ Naples, (về kem ăn) gồm nhiều lớp khác màu và hương vị, người xứ Naples -
那个叫啥的
{ thingumajig } , (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào) -
那个地方
{ there } , ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, đấy, chỗ... -
那么
Mục lục 1 {And } , và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch) 2 {such } , như thế, như vậy, như loại... -
那么的
{ such } , như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy,... -
那些人的
{ whose } , của ai, của người mà, mà -
那人的
{ whose } , của ai, của người mà, mà -
那就是说
{ wit } , trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn, (số nhiều) mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người hóm... -
那时
{ then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now,... -
那样
{ so } , như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,... -
那种球
{ handball } , (thể dục,thể thao) môn bóng ném -
那边
{ yon } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder { yonder } , kia, đằng kia, đằng xa kia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.