- Từ điển Trung - Việt
邪恶的
{crooked } , cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà
{evil } , xấu, ác, có hại, (xem) one, cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ, (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc
{foul } , hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn (cá), xấu, đáng ghét (thời tiết), xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu; nhiều hà (đáy tàu), tắc nghẽn, rối (dây thừng), trái luật, gian lận, ngược (gió), (ngành in) nhiều lỗi, (xem) mean, trái luật, gian trá, gian lận, va phải, đụng phải, (nghĩa bóng) đụng chạm với, va chạm với, vật bẩn, vật hôi thối, điều xấu, sự đụng, sự chạm, sự va, sự vướng mắc vào nhau, sự rối, cú đấm trái luật; cú ăn gian; cú chơi xấu (bóng đá...), bằng mọi cách, trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn; bị vướng, bị rối, chơi trái luật; chơi ăn gian; chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào (cái gì), làm tắc nghẽn (đường đi lại); làm rối, (thông tục) làm rối tung, làm ô danh gia đình
{immoral } , trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại, xấu xa, phóng đãng
{iniquitous } , trái với đạo lý; tội lỗi, hết sức bất công
{malefic } , gây ảnh hưởng xấu, làm điều xấu; có hại
{miscreant } , vô lại, ti tiện, đê tiện, (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng, kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện, (từ cổ,nghĩa cổ) người tà giáo, người không tín ngưỡng
{nefarious } , hung ác, bất chính
{pestiferous } , truyền bệnh (dịch, bệnh lây), gây hại (sâu bọ...), độc hại (tư tưởng...)
{reprobate } , (tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục, người tội lỗi, đồ vô lại; kẻ phóng đãng truỵ lạc, (tôn giáo) bị Chúa đày xuống địa ngục, đầy tội lỗi, vô lại; phóng đãng truỵ lạc, chê bai, bài xích, (tôn giáo) đày xuống địa ngục
{ugly } , xấu, xấu xí, xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ
{unblessed } , không được ban phước, bị nguyền rủa, không hạnh phúc; bất hạnh
{unblest } , (tôn giáo) không được ban phúc, (nghĩa bóng) rủi ro, bất hạnh
{ungodly } , không tôn giáo, không tín ngưỡng, (thông tục) hay quấy rầy; chướng, (thông tục) không biết điều; không phải chăng
{unrighteous } , không chính đáng, trái lẽ, phi lý, bất chính; không lưng thiện, ác (người)
{vicious } , xấu xa, đồi bại, xấu, ác, giữ (ngựa), sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót, (xem) circle
{wicked } , xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ (thú), độc
{wrong } , xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái, không ổn, (xem) side, (xem) box, có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò, sai, không đúng, không đáng, bậy, lạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét, làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ, lạc đường, lầm đường, (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy), (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt, (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi, (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc, điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu, điều sai trái, điều bất công, (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại, làm hại, làm thiệt hại (người nào), đối đãi bất công (với người nào), chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
邪神
{ fiend } , ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người... -
邪神崇拜
{ idolatry } , sự sùng bái thần tượng -
邪道的
{ unrighteous } , không chính đáng, trái lẽ, phi lý, bất chính; không lưng thiện, ác (người) -
邮件
{ Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện { mailing... -
邮件发送机
{ mailer } , người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi -
邮件快递
{ special delivery } , dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt -
邮件程序名
{ mailer } , người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi -
邮件管理者
{ postmaster } , giám đốc sở bưu điện; trưởng phòng bưu điện -
邮包
{ parcel post } , bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện) -
邮寄
{ Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện { mailing... -
邮寄者
{ mailer } , người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi -
邮局
{ Postoffice } , bưu điện -
邮局局长
{ postmaster } , giám đốc sở bưu điện; trưởng phòng bưu điện -
邮局的
{ post -office } , sở bưu điện; phòng bưu điện, (định ngữ) (thuộc) bưu điện, Bộ bưu điện { postal } , (thuộc) bưu điện,... -
邮差
{ mailman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đưa thư -
邮戳
{ indicia } , dấu hiệu phân biệt; sự chỉ dẫn { postmark } , dấu bưu điện, đóng dấu bưu điện -
邮政
{ Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện { post... -
邮政的
{ postal } , (thuộc) bưu điện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bưu thiếp ((cũng) postal card) -
邮政部的
{ post -office } , sở bưu điện; phòng bưu điện, (định ngữ) (thuộc) bưu điện, Bộ bưu điện -
邮票
{ postage stamp } , tem thư { stamp } , tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.