- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
酒瓶
{ bottle } , chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc... -
酒石
{ tartar } /Tatar/, người Tác,ta, (thông tục) người nóng tính, gặp người cao tay hơn mình, cáu rượu, cao răng -
酒石的
{ tartaric } , (hoá học) Tactric -
酒神
{ Bacchus } , (thần thoại,thần học) thần rượu Bắc,cút -
酒神的
{ bacchanal } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào { Bacchic } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào -
酒神的信徒
{ bacchanal } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào -
酒神节
{ bacchanal } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào { bacchanalia } , thầy tế thần rượu Bắc,cút, người chè chén say sưa,... -
酒神节的
Mục lục 1 {bacchanal } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào 2 {bacchanalian } , (số nhiều) buổi tế thần rượu Bắc,cút,... -
酒窝
{ dimple } , lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng (trên mặt đất), làm gợn lăn tăn (trên mặt nước), làm lộ lúm đồng tiền... -
酒类研究
{ oenology } , khoa rượu nho -
酒精
{ alcohol } , rượu cồn, (định ngữ) (thuộc) cồn { ethanol } , (hoá học) ethanol -
酒精中毒
{ alcoholism } , tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu -
酒精化
{ alcoholise } , cho chịu tác dụng của rượu, cho bão hoà rượu -
酒精性的
{ alcoholic } , (thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu, người nghiện rượu -
酒精性饮料
{ stimulant } , kích thích, chất kích thích, tác nhân kích thích, anh ấy không bao giờ uống rượu -
酒精比重计
{ alcoholometer } , ống đo rượu -
酒精表
{ alcoholometer } , ống đo rượu -
酒糟
{ lees } , cặn rượu, cặn, cặn bã, uống không chừa cặn, chịu đau khổ đến cùng, lúc tuổi già sức yếu -
酒色
{ debauchery } , sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại -
酒色之徒
{ voluptuary } , (thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc, người thích khoái lạc; người ưa nhục dục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.