- Từ điển Trung - Việt
酯化作用
Xem thêm các từ khác
-
酰亚胺
{ imide } , (hoá học) imit -
酱
{ betel } , (thực vật học) cây trầu không { catsup } , (như) ketchup -
酱油
{ sauce } , nước xốt, (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ, sự... -
酵性病
{ zymosis } , sự lên men -
酵母
{ leaven } , men, (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra, chất nhuộm vào; chất pha trộn vào, chúng cùng... -
酵母的
{ yeasty } , (thuộc) men, có bọt, đầy bọt, sôi sục, bồng bột, hời hợt, rỗng tuếch -
酵母调味品
{ marmite } , cái nồi -
酵素
{ ferment } , men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi... -
酶
{ enzyme } , (hoá học), (sinh vật học) Enzim -
酶原
{ proenzyme } , (hoá học) proenzim; tiền men -
酷似
{ sameness } , tính đều đều, tính đơn điệu, tính không thay đổi, tính giống nhau, tính như nhau, tính cũng thế -
酷使
{ hackney } , ngựa thương (để cưỡi), người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc, làm thành nhàm -
酷冷体
{ cryotron } , (Tech) ống siêu hàn, cryôtron -
酷冷学
{ cryogenics } , (Tech) kỹ thuật siêu hàn -
酷冷电子
{ cryotronics } , (Tech) kỹ thuật ống siêu hàn -
酷热地
{ sultrily } , oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu ), nóng nảy (tính tình), đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và... -
酷热的
{ torrid } , nóng như thiêu như đốt -
酷热的日子
{ broiler } , người hay gây sự, người hay gây gỗ, vỉ nướng thịt, gà giò (để nướng), ngày nóng như thiêu như đốt -
酷爱…的人
{ glutton } , người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, (động vật học) chồn gulô -
酷肖
{ resemblance } , sự giống nhau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.