- Từ điển Trung - Việt
释放
{acquittal } , sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án, sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)
{affranchise } , giải phóng
{assoil } , (từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tôi, chuộc (tội)
{deliver } , (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công), có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...), (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra), sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng, trả lại, giao nộp, giao chiến, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
{deliverance } , (+ from) sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng, (pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án
{delivery } , sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến), sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh), sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất (máy nước...)
{discharge } , sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng), sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội), sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...), sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy), sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...), nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...), đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội), tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...), làm phai (màu); tẩy (vải), phục quyền (người vỡ nợ), (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy), (pháp lý) huỷ bỏ (bản án)
{emancipate } , giải phóng (phụ nữ, người nô lệ...)
{emancipation } , sự giải phóng
{free } , tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã; xấc láo; tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng, rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều, thông, thông suốt (không bị ngăn cản), tự nguyện, tự ý, được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...), xọc xạch; jơ (máy), để cho ai toàn quyền hành động, rảnh tay, không phải lo lắng điều gì, tuỳ thích sử dụng cái gì, tự do, không phải trả tiền, (hàng hải) xiên gió, thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do, gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)
{liberate } , tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do
{liberation } , sự giải phóng, sự phóng thích
{manumit } , (sử học) giải phóng (nô lệ)
{release } , sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...), giấy biên lai, giấy biên nhận, (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại, (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, (kỹ thuật) cái ngắt điện, (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra, (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù), sự giải ngũ, sự phục viên, (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi), làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...), tha, thả, phóng thích, miễn, tha (nợ...), giải thoát, phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...), (pháp lý) nhường, nhượng, (vật lý) cắt dòng, (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù), (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên, (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)
{unchain } , tháo xích, mở xích
{unfetter } , tháo xiềng, mở cùm, (nghĩa bóng) giải phóng
{unleash } , mở (xích chó), (nghĩa bóng) buông lỏng, gây ra chiến tranh
{unpen } , thả (cừu) ra khỏi chỗ quây
{unshackle } , mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
释放令
{ manumission } , sự giải phóng (nô lệ) -
释放宣言
{ parole } , lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha), (quân sự) khẩu lệnh, tha theo lời hứa danh dự, (từ... -
释放者
{ emancipator } , người giải phóng { liberator } , người giải phóng, người giải thoát { releaser } , (kỹ thuật) cơ cấu khởi... -
释放证书
{ release } , sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành... -
释罪
{ exoneration } , sự miễn (nhiệm vụ gì...), sự giải tội { justification } , sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng;... -
释罪的
{ exonerative } , để miễn (nhiệm vụ gì...), để giải tội -
释迦牟尼
{ sakyamuni } , (phật giáo) thích ca mâu ni, (phật giáo) thích ca mâu ni -
里亚式港湾
{ ria } , đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển -
里头
{ within } , ở trong, phía trong, bên trong, trong, trong vòng, trong khong, trong phạm vi, (từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía... -
里手
{ past master } , người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột bậc; bậc... -
里拉
{ lira } , đồng lia (tiền Y) -
里欧
{ LEO } , (thiên văn học) cung Sư t -
里程石
{ milestone } , cột kilômét cọc, (nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai) -
里程碑
{ landmark } , mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền), mốc ranh giới, giới hạn,... -
里程表
{ odograph } , máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô...), máy ghi bước (của người đi bộ) { odometer } , cái đo đường,... -
里程计
{ speedometer } , đồng hồ (chỉ) tốc độ -
里阿斯统
{ Liassic } , (thuộc) bậc liat -
里面
{ inner } , ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, (thuộc) tinh thần; bên trong, trong thâm tâm, thầm kín, bên trong, vòng... -
里面的
{ inward } , hướng vào trong, đi vào trong, ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm, riêng, kín, bí mật, phía trong, trong tâm... -
重
Mục lục 1 {heaviness } , sự nặng, sự nặng nề, tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn), tính chất nặng trình trịch,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.