- Từ điển Trung - Việt
重大
{importance } , sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực
{magnitude } , tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm quan trọng, tính chất trọng đại
{materially } , vật chất, hữu hình; cụ thể
{momentousness } , tính chất quan trong, tính chất trọng yếu
{significance } , ý nghĩa, sự quan trọng, sự đáng chú ý
{Weight } , trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ, (y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng), (kiến trúc); (kỹ thuật) ti trọng, sức nặng, (vật lý) trọng lực; trọng lượng riêng, (nghĩa bóng) tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
重大事件
{ event } , sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể... -
重大地
{ gravely } , trang nghiêm, trang trọng, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối -
重大的
Mục lục 1 {big } , to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác,... -
重奏
{ reprise } , điệp khúc, tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc) -
重婚
{ bigamy } , sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng -
重婚的
{ bigamous } , có hai vợ, có hai chồng -
重婚罪
{ bigamy } , sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng -
重婚者
{ bigamist } , người có hai vợ, người có hai chồng -
重孕
{ superfetation } , bội thụ tinh khác kỳ -
重定向
{ redirect } , gửi một lân nữa, để một địa chỉ mới (trên phong bì) -
重定格式
{ reformat } , định lại khuôn thức, lập lại qui cách -
重寄生
{ hyperparasitism } , hiện tượng vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác { superparasitism } , hiện tượng bội ký sinh -
重寄生物
{ superparasite } , (động vật) vật ký sinh trên một vật ký sinh khác; vật bội ký sinh -
重寄生现象
{ hyperparasitism } , hiện tượng vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác { superparasitism } , hiện tượng bội ký sinh -
重寄生的
{ hyperparasitic } , thuộc vật ký sinh bậc hai; thuộc vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác { superparasitic } , (sinh vật học)... -
重建
Mục lục 1 {re-edify } , dựng lại, xây lại; kiến thiết lại, (nghĩa bóng) xây dựng lại (hy vọng...) 2 {rebuild } , xây lại,... -
重建构造
{ restructure } , cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại -
重开
{ reopen } , mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn) -
重心低的
{ underslung } , được đỡ từ bên trên, treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô) -
重想
{ rethink } , suy tính lại, cân nhắc lại, sự suy tính lại, sự cân nhắc lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.