- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
重新获得
{ recover } , lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại (người chết đuối); làm... -
重新补足
{ replenish } , lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung -
重新装备
{ refurnish } , cung cấp vật liệu mới -
重新装订
{ rebind } , buộc lại, đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe) -
重新计算
{ re -count } , sự đếm phiếu lại, đếm (phiếu) lại (để kiểm tra) { recount } , thuật kỹ lại, kể lại chi tiết -
重新设定
{ reset } , đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...), bó lại (xương gãy), mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...),... -
重新设立
{ reconstitute } , lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại -
重新评价
{ reappraisal } , sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại -
重新评估
{ transvaluation } , sự đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ) -
重新调整
{ readjust } , điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng, thích nghi lại (với môi trường cũ...) { redress } , sự sửa lại, sự uốn... -
重新谈判
{ renegotiate } , thương lượng lại -
重新进货
{ restock } , chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng ), bổ sung, cung cấp thêm -
重新造林
{ reafforestation } , sự trồng cây gây rừng lại { reforest } , trồng cây gây rừng lại { reforestation } , sự trồng cây gây rừng... -
重新部署
{ redeploy } , bố trí lại (nhiệm vụ, cương vị mới cho ai) -
重新集合
{ reassemble } , tập hợp lại, lắp lại, ráp lại -
重新露面
{ resurface } , làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường ), nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm ) -
重映
{ cutback } , sự cắt giảm -
重晶石
{ barite } , (hoá học) barit -
重极化
{ repolarization } , sự tái phân cực, sự phân cực lại -
重染
{ redye } , nhuộm lại (áo, tóc...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.