- Từ điển Trung - Việt
重要的
{basilic } , (giải phẫu) basilic vein tĩnh mạch nền trong cánh tay
{big } , to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
{consequential } , do hậu quả, do kết quả; là kết quả lôgíc của, tự phụ, tự mãn, tự đắc
{considerable } , đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể
{crucial } , quyết định; cốt yếu, chủ yếu, (y học) hình chữ thập
{important } , quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance
{main } , cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), (thơ ca) biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
{momentous } , quan trong, trọng yếu
{significant } , đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý, quan trọng, trọng đại, đáng chú ý
{staple } , đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi (bông, len, gai), lựa theo sợi, phân loại theo sợi (bông, len, gai...), chính, chủ yếu
{vital } , (thuộc sự) sống, cần cho sự sống, sống còn, quan trọng, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động, thống kê sinh đẻ giá thú, (thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
重要的事
{ much } , nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng khác gì nhau, bằng... -
重要章节
{ chapter } , chương (sách), đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, (xem) accident, đến cùng; mãi mãi, nói có sách, mách có chứng -
重要身分
{ Status } , địa vị, thân phận, thân thế, (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác), tình trạng -
重要部分
{ substantial } , thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn,... -
重视
Mục lục 1 {recognition } , sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra 2 {respect } , sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều)... -
重视圣餐
{ sacramentalism } , thuyết tin vào hiệu lực các thánh lễ -
重视圣餐者
{ sacramentalist } , người theo sacramentalism -
重讲
{ rehash } , sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích), làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích) -
重设大小
{ resize } , đưa trở lại kích thước yêu cầu -
重译
{ retranslate } , dịch lại, dịch trở lại nguyên văn -
重说
{ reiteration } , sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại, cái lập lại { repetition } , sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc... -
重读
Mục lục 1 {accentuate } , nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật 2 {accentuation... -
重负
{ deadweight } , khối lượng nặng bất động { tax } , thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn,... -
重贴现
{ rediscount } , trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa -
重贴现票据
{ rediscount } , trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa -
重赛
{ replay } , (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu) -
重轧碎
{ recrushing } , sự nghiền lại -
重载
{ burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn... -
重达
{ heft } , trọng lượng, sức nặng, sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức... -
重还
{ escheat } , sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước...), tài sản không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.