Xem thêm các từ khác
-
重重跌倒
{ mucker } , cái ngã, người thô lỗ, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra -
重量
Mục lục 1 {avoirdupois } , hệ thống cân lường Anh Mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà và thuốc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
重量不足
{ underweight } , nhẹ cân, trọng lượng quá nhẹ -
重量不足的
{ underweight } , nhẹ cân, trọng lượng quá nhẹ -
重量单位
Mục lục 1 {drachm } , đồng đram (đơn vị đo trọng lượng , lượng nhỏ 2 {drachma } , đồng đracma (tiền Hy lạp) 3 {hundredweight... -
重量的优势
{ preponderance } , thế nặng hơn, thế hơn, thế trội hơn, ưu thế -
重量相等的
{ equiponderant } , ((thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với, đối trọng -
重量级
{ heavyweight } , võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất... -
重量超过的
{ overweighted } , bị chất quá nặng -
重铬的
{ dichromic } , chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu) -
重铬酸盐
{ bichromate } , (hoá học) đicromat -
重铸
{ recast } , sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số... -
重铸货币
{ recoinage } , sự đúc lại (tiền), tiền đúc lại -
重铺路面
{ resurface } , làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường ), nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm ) -
重镗
{ rebore } , (kỹ thuật) khoan lại -
重镗孔
{ rebore } , (kỹ thuật) khoan lại -
重镶上
{ remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên... -
重音
{ accent } , trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân... -
重音的
{ accentual } , (thuộc) trọng âm; dựa vào trọng âm -
重骑兵
{ man -at-arms } , binh sĩ, (sử học) kỵ binh (thời Trung cổ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.