Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

野餐

{picnic } , cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và ăn ngoài trời



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 野马

    { broncho } /\'brɔɳkouz/, ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca,li,pho,ni,a) { bronco } /\'brɔɳkouz/, ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca,li,pho,ni,a)...
  • 野骆马

    { vicuna } , một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà, lông của con vật đó...
  • 野鸟观察

    { bird -watching } , sự quan sát nhận dạng chim trời
  • 野鸟观察家

    { bird -watcher } , người quan sát nhận dạng chim trời
  • 野鸡

    { pheasant } , (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi
  • 野鸭

    { mallard } , (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời
  • 野鸭肉

    { mallard } , (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời
  • 野鹰

    { haggard } , hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim...
  • 野鼠类

    { vole } , (động vật học) chuột đồng, chuột microtut, (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài, (đánh bài) ăn tất cả các...
  • { measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức,...
  • 量化

    { quantification } , sự xác định số lượng (của cái gì) { quantization } , (vật lý) sự lượng tử hoá
  • 量化器

    { quantizer } , bộ lượng tử hoá
  • 量图器

    { opisometer } , cái đo đường cong
  • 量大的

    { generous } , rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi (màu sắc), dậm (rượu)
  • 量子

    { quanta } , phần, mức, ngạch; lượng, định lượng, (vật lý) lượng tử, (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử { quantum...
  • 量子化

    { quantization } , (vật lý) sự lượng tử hoá
  • 量子化的

    { quantized } , (vật lý) đã lượng tử hoá
  • 量子论

    { quantum theory } , (Lý) thuyết lượng tử
  • 量小的

    { hidebound } , nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu
  • 量度器

    { measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top