- Từ điển Trung - Việt
量电法
Xem thêm các từ khác
-
量记号
{ quantifier } , (logic học) phép lượng hoá, bounded q. phép lượng hoá bị chặn, existential q. phép lượng hoá tồn tại, generality... -
量过的
{ measured } , đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực, đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói) -
金丝网制的
{ wire -wove } , có vết bóng nòng khuôn (giấy) -
金丝雀
{ canary } , chim bạch yến ((cũng) canary bird), rượu vang canari ((cũng) canary wine) -
金光闪闪的
{ clinquant } , hào nhoáng bên ngoài, kém về thực chất, vàng giả, đồ trang sức bằng vàng giả -
金凤花
{ buttercup } , (thực vật học) cây mao lương hoa vàng { kingcup } , cây mao lương hoa vàng -
金刚合金
{ adamantine } , rắn như kim cương, (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép -
金刚石
{ diamond } , kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương), dao cắt kính ((thường) glazier\'s diamond, cutting diamond),... -
金刚石屑
{ boart } , khoác loác, lấy làm hãnh diện về, lời nói khoác loác, niềm hãnh diện -
金刚石砂
{ boart } , khoác loác, lấy làm hãnh diện về, lời nói khoác loác, niềm hãnh diện -
金刚砂
{ corundum } , (khoáng chất) corunđum { emery } , bột mài -
金刚铝
{ diamantine } , giống kim cương, bằng kim cương -
金刚鹦鹉
{ macaw } , (động vật học) vẹt đuôi dài (Nam,Mỹ), cây cọ -
金制的
{ gold } , vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng -
金发的
{ blond } , vàng hoe { blonde } , cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe, (như) blond { fair -haired } , có tóc vàng hoe, (từ Mỹ,nghĩa... -
金块
{ nugget } , vàng cục tự nhiên; quặng vàng, (Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc -
金字塔
{ pyramid } , (toán học) hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp (Ai,cập), đống hình chóp, bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc... -
金字塔形的
{ pyramidal } , (thuộc) hình chóp; có hình chóp -
金字招牌
{ well -established } , đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài -
金属
{ metal } , kim loại, đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal), (số nhiều) đường sắt, đường ray, (quân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.