- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
金属镜
{ speculum } , (y học) cái banh, kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ, (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên... -
金工
{ goldsmith } , thợ vàng -
金币
{ gold } , vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng { yellow... -
金库
{ chest } , rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng -
金库潜水箱
{ coffer } , cái két (để tiền), (số nhiều) kho bạc, (như) coffer,dam, cất vào két (tiền) -
金星
{ Hesperus } , sao Hôm { Venus } , (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục, dục... -
金星人
{ Venusian } , (thuộc) sao Kim -
金星居民
{ Venusian } , (thuộc) sao Kim -
金星的
{ Cytherean } , thuộc hành tinh Vê nút (sao kim) -
金本位
{ gold standard } , (Econ) Bản vị vàng.+ Hệ thống tổ chức tiền tệ theo giá trị tiền của một nước là được xác định... -
金权政治
{ plutarchy } , chế độ tài phiệt, bọn tài phiệt thống trị -
金枪鱼
{ tuna } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (động vật học) cá ngừ Ca,li,fo,ni ((cũng) tuna fish) { tunny } , (động vật học) cá ngừ -
金橘
{ cumquat } , quả kim quất, (thực vật học) cây kim quất { kumquat } , quả quất vàng -
金牛宫
{ Taurus } , (thiên văn học) chòm sao Kim ngưu -
金牛座
{ Taurus } , (thiên văn học) chòm sao Kim ngưu -
金牛座的
{ taurine } , (thuộc) bò đực, (thiên văn học) (thuộc) sao Kim ngưu -
金玉良言的
{ aphoristic } , (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn -
金的
{ auric } , (thuộc) vàng, (hoá học) (thuộc) vàng III, auric, (địa lý,địa chất) có vàng { gold } , vàng, tiền vàng, số tiền... -
金皮
{ beryllium } , (hoá học) berili -
金相学
{ metallography } , môn kim tướng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.