- Từ điển Trung - Việt
钩
{clasp } , cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, đan tay vào nhau
{claw } , vuốt (mèo, chim), chân có vuốt, càng (cua...), vật hình móc, (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp, (thông tục) tay, bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn, bẻ móng vuốt của ai (bóng), quắp (bằng vuốt), quào, cào; xé (bằng vuốt), gãi, (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng, (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền), hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh
{crook } , cái móc; cái gậy có móc, gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục), cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung), sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt, (xem) hook, (từ lóng) bằng cách gian lận, uốn cong, bẻ cong, cong lại
{hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh), (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn), (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục), mũi đất; khúc cong (của con sông), (nghĩa bóng) cạm bẫy, bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...), (từ lóng) chết, cái móc gài (để gài hai bên mép áo...), (xem) sinker, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình, (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói, móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc, câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng), (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy, (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh), (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn), (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục), cong lại thành hình móc, (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...), chuồn, tẩu, cuốn gói
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
钩住
{ hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể... -
钩回
{ uncus } , danh từ, số nhiều unci -
钩头状的
{ hamate } , hình móc câu -
钩爪
{ falcula } , có vuốt dạng liềm -
钩状
{ hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể... -
钩状刚毛
{ hamulus } , (sinh học) khúc cong; phần cong -
钩状的
Mục lục 1 {falcate } , (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm 2 {hooked } , có hình móc câu, có móc 3 {unciform } , có hình móc 4 {uncinate... -
钩状突起
{ hamulus } , (sinh học) khúc cong; phần cong -
钩状骨
{ unciform } , có hình móc -
钩状骨的
{ unciform } , có hình móc -
钩环
{ staple } , đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng... -
钩球蚴
{ oncosphere } , (động vật) ấu trùng sâu móc -
钩破的
{ jaggy } , có mép lởm chởm (như răng cưa) -
钩竿
{ boathook } , sào móc thuyền -
钩紧
{ hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể... -
钩虫病
{ ankylostomiasis } , (y học) bệnh giun móc -
钩边
{ crochet } , sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc, đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc -
钩针编织品
{ crochet } , sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc, đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc -
钫
{ francium } , (hoá học) Franxi -
钬
{ holmium } , (hoá học) honmi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.