Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钻孔机

{punch } , cú đấm, cú thoi, cú thụi, (thông tục) sức mạnh, lực; đà, (xem) pull, đấm, thoi, thụi, cái giùi, máy giùi; kìm bấm (vé tàu); cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm (vé tàu... bằng kìm bấm), khoan (lỗ bằng máy khoan), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy, đóng (đinh) vào, nhổ (đinh) ra, rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh), bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn ((cũng) Suffork punch), vật béo lùn, vật to lùn, (Punch) Pân (nhân vật chính trong vở múa rối Pân và Giu,đi), thích quá, sướng rơn lên, hết sức vây vo, dương dương tự đắc


{trepan } , mưu mẹo, cạm bẫy, người dùng mưu mẹo để dụ dỗ, dụ, dụ dỗ, lừa vào bẫy, (y học) cái khoan xương, (y học) khoan (xương)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钻孔的虫

    { borer } , người khoan, người đào, cái khoan, máy khoan, (động vật học) sâu bore
  • 钻孔装埋

    { countersink } , khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên), đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng,...
  • 钻孔锥

    { stiletto } , dao găm nhỏ, cái giùi, đâm bằng dao găm nhỏ
  • 钻床

    { drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật...
  • 钻探工

    { driller } , thợ khoan, máy khoan, (quân sự) người hướng dẫn tập luyện
  • 钻机

    { driller } , thợ khoan, máy khoan, (quân sự) người hướng dẫn tập luyện
  • 钻机车

    { gadder } , (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout
  • 钻石

    { diamond } , kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương), dao cắt kính ((thường) glazier\'s diamond, cutting diamond),...
  • 钻石屑

    { bort } , mảnh vụn kim cương, kim cương kém phẩm chất
  • 钻研

    { burrow } , hang (cầy, thỏ), đào, đào, bới, (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra, đi mất hút { pore } , ((thường) + over,...
  • 钻进

    { infix } , (ngôn ngữ học) trung tố, gắn (cái gì vào cái gì), in sâu, khắc sâu (vào trí óc...), (ngôn ngữ học) thêm trung tố...
  • 钻通

    { drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật...
  • { molybdenum } , (hoá học) Molypdden
  • 钼铁

    { ferromolybdenum } , (kỹ thuật) feromolipden (hợp kim)
  • { kalium } , (hoá học) Kali { potassium } , (hoá học) kali
  • 钾盐

    { sylvine } , (khoáng chất) Xinvin { sylvite } , Cách viết khác : sylvinite
  • 钾盐镁矾

    { kainite } , (khoáng chất) cainit
  • 钾石盐

    { sylvine } , (khoáng chất) Xinvin { sylvite } , Cách viết khác : sylvinite
  • { uranium } , (hoá học) Urani
  • 铀后元素

    { transuranium } , nguyên tố siêu urani
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top