- Từ điển Trung - Việt
铅版的
Xem thêm các từ khác
-
铅白
{ pearl -powder } ,white) /\'pə:lwait/, thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm) -
铅的
{ plumbeous } , (thuộc) chì; như chì; láng như chì { plumbic } , (hoá học) (thuộc) chì plumbic, (y học) bị nhiễm độc chì { plumbous... -
铅笔
{ pencil } , bút chì, vật hình bút chì, (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm, (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một... -
铅笔画
{ penciling } , tác phẩm (tranh, bản viết) vẽ bằng bút chì -
铅管业
{ plumbery } , nghề hàn chì, xưởng hàn chì -
铅管制造
{ plumbery } , nghề hàn chì, xưởng hàn chì -
铅管品制造
{ plumbing } , nghề hàn chì; thuật hàn chì, đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước), sự đo độ sâu (của biển...) -
铅粉
{ ceruse } , (hoá học) chì cacbonat -
铅膏
{ diachylon } , (y học) thuốc dán chì oxyt { diachylum } , (y học) thuốc dán chì oxyt -
铅色的
{ plumbeous } , (thuộc) chì; như chì; láng như chì -
铅质玻璃
{ strass } , bột làm ngọc giả -
铅锤
{ plumb } , quả dọi, dây dọi; dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...), thẳng đứng, ngay, (nghĩa bóng) hoàn... -
铅锤线
{ plummet } , quả dọi, dây dọi; dây dò nước, hoá chì (dây câu), (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản, lao thẳng xuống, rơi thẳng... -
铅黄
{ massicot } , (khoáng chất) maxicot -
铆合
{ riveting } , thu hút sự chú ý; làm mê hoặc -
铆接
{ riveting } , thu hút sự chú ý; làm mê hoặc -
铆接法
{ riveting } , thu hút sự chú ý; làm mê hoặc -
铆钉
{ rivet } , đinh tán, tán đầu (đinh tán), ghép bằng đinh tán, tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...), thắt chặt -
铈
{ cerium } , (hoá học) xeri -
铈铁
{ ferrocerium } , (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.