Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

银行

{bank } , đê, gờ, ụ (đất, đá), bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...), đống, bãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, đắp bờ (để ngăn), chất đống, dồn thành đống, nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng), nhà ngân hàng, (đánh bài) vốn (của) nhà cái, gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm cái (đánh bạc), làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền, trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai, chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến), dãy mái chèo (thuyền chiến), (âm nhạc) bàn phím, bàn thợ


{redlining } , gạch đỏ, kẻ đỏ, đánh dấu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 银行业

    { banking } , công việc ngân hàng
  • 银行业者

    { banker } , chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái (đánh bạc), bài banke, để tôi cho...
  • 银行信贷

    { bank credit } , (Econ) Tín dụng ngân hàng.+ Việc cho vay từ hệ thống ngân hàng bằng bất kỳ phương thức nào:TIỀN CHO VAY CỦA...
  • 银行假日

    { bank holiday } , ngày các ngân hàng nghỉ
  • 银行存折

    { passbook } , số tiền gửi ngân hàng
  • 银行帐户

    { bank account } , tài khoản ngân hàng
  • 银行汇票

    { bank draft } , hối phiếu ngân hàng
  • 银行贴现率

    { bank rate } , (Econ) Tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng ANH.+ Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL, MONETARY POLICY.
  • 银金矿

    { electrum } , hợp kim vàng bạc, Electrum (quặng vàng lẫn bạc)
  • 银铃一样的

    { silvery } , bạc, như bạc, óng ánh như bạc, trong như tiếng bạc (tiếng), phủ bạc; có bạc
  • 银锭

    { sycee } , bạc nén ((cũng) sycee silver)
  • 银鳟

    { coho } , (Tech) bộ dao động nhất quán, bộ coho [radda]
  • { rubidium } , (hoá học) Rubiđi
  • { cast } , sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng...
  • 铸件

    { cast } , sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng...
  • 铸件清理

    { fettling } , vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ, sự tẩy ria xồm
  • 铸印模样

    { incuse } , bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...), dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...), rập...
  • 铸印花纹于

    { incuse } , bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...), dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...), rập...
  • 铸块

    { ingot } , thỏi (vàng, kim loại...)
  • 铸型

    { proplasm } , mô hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top