Xem thêm các từ khác
-
锆石
{ zircon } , (khoáng chất) ziricon -
锆铁
{ ferrozirconium } , feroziricon (hợp kim) -
锇
{ osmium } , (hoá học) Osimi (nguyên số hoá học) -
锇的
{ osmic } , (hoá học) Osimic -
锈子器
{ aecium } , số nhiều aecia, túi bào tử gỉ -
锈的
{ rubiginous } , có màu gỉ sắt -
锉刀
{ file } , cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa,... -
锉床
{ rasper } , cái giũa to, người giũa (gỗ...), (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu, (săn bắn) hàng rào cao -
锉磨
{ filing } , sự giũa, (số nhiều) mạt giũa -
锉磨声的
{ rasping } , kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt -
锉磨工人
{ filer } , người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu -
锋利
{ keenness } , sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh), sự chói (ánh sáng...), tính trong... -
锋利地
{ keenly } , sắc sảo, nhiệt tình, hăng hái -
锋利的
Mục lục 1 {incisive } , sắc bén; nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay 2 {keen } , bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc... -
锋利的边缘
{ knife -edge } , lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân) -
锋消
{ frontolysis } , (khí tượng) sự tiêu fron -
锋生
{ frontogenesis } , (khí tượng) sự phát sinh fron -
锋面消灭
{ frontolysis } , (khí tượng) sự tiêu fron -
锋面生成
{ frontogenesis } , (khí tượng) sự phát sinh fron -
锌
{ spelter } , (thương nghiệp) kẽm, (kỹ thuật) que hàn kẽm { zinc } , kẽm, tráng kẽm, mạ kẽm, lợp bằng kẽm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.