- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
锤头
{ peen } , đầu mũi búa -
锤打
{ hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô,... -
锤薄
{ malleate } , rèn, dát mỏng, dàn phẳng -
锤锻
{ hammering } , sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện, (nghĩa bóng) trận đòn, (quân sự) sự nã liên hồi,... -
锤骨
{ malleus } , (giải phẫu) xương búa (ở tai) -
锥
{ prick } , sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn... -
锥体的
{ pyramidal } , (thuộc) hình chóp; có hình chóp -
锥体虫
{ trypanosome } , (y học) trùng tripanosoma -
锥光偏振仪
{ hodoscope } , sự nghiệm đường hạt tích điện -
锥子
{ awl } , giùi (của thợ giày) { bodkin } , cái xỏ dây, cái xỏ băng vải, cái cặp tóc, dao găm, người bị ép vào giữa (hai người)... -
锥度的
{ tapered } , hình nón; có dạng cái nêm, vót thon; vót nhọn -
锥形
{ taper } , cây nến nhỏ, vuốt, thon, nhọn, búp măng, vuốt thon, thon hình búp măng -
锥形的
{ cone -shaped } , có hình nón { fastigiate } , (thực vật học) hình chóp, thon đầu { tapered } , hình nón; có dạng cái nêm, vót thon;... -
锥状的
{ subulate } , (sinh vật học) hình giùi { subuliform } , (sinh vật học) hình giùi -
锥稀土矿
{ tritomite } , (khoáng vật học) tritomit -
锥虫病
{ trypanosomiasis } , danh từ, số nhiều trypanosomiases -
锥虫的
{ trypanosomic } , thuộc trùng mũi khoan -
锥骨
{ pyramidal } , (thuộc) hình chóp; có hình chóp -
锦标赛
{ tournament } , (thể dục,thể thao) cuộc đấu, (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney) { tourney } , (sử học) cuộc... -
锦绣
{ samite } , gấm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.