- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
锯屑
{ sawdust } , mùn cưa, (nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai { scobs... -
锯工
{ sawer } , thợ cưa -
锯开
{ saw } , tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, cưa (gỗ), xẻ (gỗ), đưa đi đưa lại (như... -
锯木匠
{ sawyer } , thợ cưa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây trôi trên mặt sông, (động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ) -
锯木厂
{ sawmill } , nhà máy cưa, máy cưa lớn -
锯木场
{ lumber -mill } , nhà máy cưa -
锯木机
{ sawmill } , nhà máy cưa, máy cưa lớn -
锯鲛
{ sawfish } , (động vật học) cá đao răng nhọn -
锯齿形
{ hackle } , bàn chải sợi lanh, lông cổ gà trống, ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu), làm ai nổi cáu, sừng cồ, sắp... -
锯齿形的
{ zigzag } , hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường... -
锯齿形运动
{ zigzagging } , theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo -
锯齿状
{ indention } , chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ((cũng) indenture) { serration } , đường răng cưa, sự khía thành răng cưa -
锯齿状器官
{ serra } , (số nhiều) bộ phận có răng cưa; cấu tạo có hình răng cưa -
锯齿状的
Mục lục 1 {dentate } , (động vật học) có răng, (thực vật học) có răng, có răng cưa (lá) 2 {jagged } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),... -
锯齿状突起
{ serration } , đường răng cưa, sự khía thành răng cưa -
锯齿状饰边
{ vandyke } , Nâu vánđich, Van dích -
锯齿的
{ toothed } , có răng; khía răng cưa -
锰
{ manganese } , (hoá học) mangan -
锰硅锌矿
{ troostite } , (khoáng vật học) trustit -
锰铝榴石
{ spessartine } , (khoáng) Xpexactin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.