- Từ điển Trung - Việt
镇静
{abirritate } , giảm kích thích
{calmness } , sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
{composure } , sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
{mitigate } , giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
{mitigation } , sự làm nhẹ, sự làm dịu
{mollification } , sự làm giảm đi, sự làm bớt đi, sự làm dịu đi, sự làm nguôi đi, sự xoa dịu
{poise } , thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng, tính đĩnh đạc, chưa quyết định, chưa ngã ngũ, làm thăng bằng, làm cân bằng, để lơ lửng, treo lơ lửng, để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng, thăng bằng, cân bằng, lơ lửng
{sedation } , (y học) sự làm dịu, sự làm giảm đau (thuốc)
{shakedown } , sự rung cây lấy quả, sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tống tiền, (định ngữ) (thông tục) để thử
{thalidomide } , thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961, khi các phụ nữ mang thai uống đã làm cho thai nhi biến dạng, dị tật)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
镇静剂
Mục lục 1 {calmative } , (y học) làm dịu đi, làm giảm đau, (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau 2 {mitigative } , giảm... -
镇静地
{ soothingly } , dịu dàng, xoa dịu, dỗ dành -
镇静的
Mục lục 1 {balsamic } , có chất nhựa thơm, thơm, thơm ngát, an ủi, làm dịu 2 {calm } , êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng,... -
镇静药
{ depressant } , (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau -
镉
{ cadmium } , (hoá học) catmi -
镊子
{ forceps } , (y học) cái kẹp; cái cặp thai, (số nhiều) bộ phận hình kẹp { nipper } , người cấu, người véo, vật cắn, vật... -
镌刻
{ engrave } , khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...) -
镌版术
{ engraving } , sự khắc, sự trổ, sự chạm, (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...), bản in khắc -
镍
{ nickel } , mạ kền -
镍华
{ annabergite } , (khoáng chất) Annabecgit -
镍币
{ nickel } , mạ kền { zloty } , đồng zlôti (tiền Ba lan) -
镍钴合金
{ alnico } , (Tech) hợp kim alnico -
镎
{ neptunium } , (hoá học) Neptuni -
镓
{ gallium } , (hoá học) Gali -
镜似的海
{ hyaline } , trong suốt, tựa thuỷ tinh, biển lặng, bầu trời trong sáng -
镜头
{ lens } , thấu kính, kính lúp; kính hiển vi, ống kính (máy ảnh), chụp ảnh; quay thành phim { scene } , nơi xảy ra, lớp (của... -
镜子
{ glass } , kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass), ống... -
镜子一般的
{ specular } , phản chiếu; long lanh như gương, (y học) tiến hành bằng banh -
镜子的
{ specular } , phản chiếu; long lanh như gương, (y học) tiến hành bằng banh -
镜片
{ eyeglass } , số nhiều là eyeglasses, thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt, (số nhiều)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.