- Từ điển Trung - Việt
镫骨切除术
Xem thêm các từ khác
-
镬
{ wok } , cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc) -
镭
{ radium } , (hoá học) Rađi -
镰刀
{ hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể... -
镰状的
{ falcate } , (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm { falciform } , (giải phẫu) hình lưỡi liềm -
镱
{ ytterbium } , (hoá học) Ytebi -
镶嵌
Mục lục 1 {beset } /bi\'set/, bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), choán, ngáng (đường đi) 2 {enchase } , lắp vào; gắn... -
镶嵌宝石的
{ gemmy } , có nhiều ngọc -
镶嵌式铺装
{ tessellation } , sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu -
镶嵌物
{ inlay } , khám, dát, lắp vào { tessera } , số nhiều tesserae, tesseri, vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp... -
镶嵌的
{ inlaid } , khám, dát, lắp vào -
镶嵌细工
{ inlay } , khám, dát, lắp vào { marquetry } , đồ dát (gỗ, ngà...) { mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh... -
镶嵌细工商
{ mosaicist } , thợ khảm -
镶嵌细工师
{ mosaicist } , thợ khảm -
镶嵌细工的
{ mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh khảm, khảm -
镶嵌者
{ setter } , người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù -
镶嵌装饰
{ tessellation } , sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu -
镶木地板
{ parquetry } , sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê -
镶木细工
{ mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh khảm, khảm -
镶板
{ panelling } , gỗ để đóng ván -
镶花木细工
{ parquetry } , sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.