- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
门牌
{ doorplate } , biển [đề tên] ở cửa { tablet } , tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc);... -
门牙
{ incisor } , răng sữa -
门环
{ knocker } , người đánh, người đập; người gõ cửa, vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sãn ở cửa), (từ Mỹ,nghĩa... -
门生
{ pupil } , học trò, học sinh, (pháp lý) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (mắt) -
门的
{ portal } , cửa chính, cổng chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khung cần trục, (giải phẫu) cửa -
门的铰链
{ door -hinge } , bản lề cửa -
门警
{ commissionaire } , người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn), người có chân trong tổ chức những người liên... -
门诊病人
{ outpatient } , người bệnh ở ngoài, người bệnh ngoại trú -
门诊部
{ policlinic } , bệnh xá; bệnh viện ngoại tr -
门钉
{ doornail } , đinh cửa, (xem) dead, điều đặc -
门铃
{ doorbell } , chuồng (ở) cửa -
门闩
{ bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy,... -
门闩钥匙
{ passkey } , chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa -
门阶
{ doorstep } , ngưỡng cửa { perron } , bậc thềm -
门静脉
{ portal vein } , <PHẫU> tựnh mạch cửa -
门面
{ facade } , mặt chính (nhà), bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài -
闩上
{ latch } , chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng (cửa) bằng chốt, gài then -
闩住
{ barred } , có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn { bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi... -
闩锁钥匙
{ latchkey } , chìa khoá rập ngoài, (nghĩa bóng) biểu tượng của sự giải phóng -
闩门
{ snib } , (Ê,cốt) then cửa, chốt cửa sổ, (Ê,cốt) đóng then, cài then, cài chốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.