- Từ điển Trung - Việt
闪电
{bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy, vải...), chớp; tiếng sét, bu,lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi, việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai, (quân sự) vị trí chốt, (thông tục) chạy trốn, (nghĩa bóng) cố gắng hết sức, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi; lồng lên (ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng, đóng chốt cửa nhốt ai, đóng chốt cửa không cho ai vào, (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên
{fulmination } , sự xoè lửa, sự nổ, sự nổi giận đùng đùng, sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra (những lời chửi rủa...)
{levin } , (thơ ca) chớp, tia chớp
{lightning } , chớp, tia chớp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
闪电岩
{ fulgurite } , (địa lý,ddịa chất) Fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh), Fungurit (một loại chất nổ) -
闪电战
{ blitz } , chiến tranh chớp nhoáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp... -
闪电般的
{ lightning } , chớp, tia chớp -
闪米族的神
{ Moloch } , thần Mô,lốc (thường hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế), (nghĩa bóng) tai hoạ lớn (gây chết chóc),... -
闪络
{ flashover } , sự bắn tia lửa, (điện) sự đánh thủng lớp cách điện -
闪绿岩
{ diorite } , (địa lý,địa chất) điorit -
闪耀
Mục lục 1 {ablaze } , rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực 2 {flame } , ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng... -
闪耀光
{ glare } , ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà (mặt... -
闪耀炫目地
{ glaringly } , sáng chói, chói loà, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên -
闪耀的
{ glaring } , sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên { glary } , sáng chói,... -
闪身
{ jink } , sự tránh, sự né tránh, tránh, né tránh, (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay) -
闪避
Mục lục 1 {duck } , con vịt, vịt cái, thịt vịt,(thân mật) người yêu quí; người thân mến, (thể dục,thể thao) ván trắng... -
闪锌矿
{ blende } , (khoáng chất) blenđơ, xfaêit { sphalerite } , (khoáng) Xfalêrit -
闪闪发光
{ glint } , tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh, tia phản chiếu, loé sang, lấp lánh, làm loé sáng, phản chiếu (ánh sáng) -
闪闪发光的
{ sparkling } , lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm -
闭上链
{ cocycle } , (Tech) đồng chu kỳ -
闭厂
{ lockout } , (Econ) Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).+ Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công... -
闭口哼歌
{ hum } , (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,... -
闭合的
{ closing } , sự kết thúc, sự đóng, kết thúc, cuối cùng -
闭嘴
{ shut } , đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.