Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闷热的

Mục lục

{fuggy } , có mùi ẩm mốc, có mùi hôi, thích sống ở nơi ẩm mốc


{muggy } , nồm ấm, oi bức


{stuffy } , thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt (mũi), tắc (mũi), có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buồn tẻ, chán ngắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bảo thủ; cổ lỗ sĩ


{sultry } , oi bức, ngột ngạt (thời tiết), nóng nảy (tính tình)


{sweltering } , oi ả, nóng ngột ngạt, làm mệt nhoài người (tiết trời...), làm đổ mồ hôi nhễ nhại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闷熄

    { smother } , lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ, tình trạng âm ỉ, đám bụi mù; đám khói mù, sa mù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mờ...
  • 闷的

    { frowsty } , nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc
  • 闷笑

    { nicker } , đồng bảng Anh
  • 闷闷不乐

    { moodiness } , trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r { sulk } , ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người...
  • 闷闷不乐地

    { sulkily } , hay hờn dỗi (người); sưng sỉa, tối tăm ảm đạm
  • 闷闷不乐的

    { downhearted } , nản lòng, nản chí { worried } , thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something;...
  • 闷闷不乐者

    { black dog } , sự giận dỗi
  • { brake } , bụi cây, (như) bracken, xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, máy đập (lanh, gai dầu), cái bừa to...
  • 闸门

    { strobe } , ánh sáng nhấp nháy
  • 闹剧

    { farce } , trò khôi hài, trò hề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn, nhồi (thịt), (nghĩa bóng)...
  • 闹剧一般地

    { farcically } , khôi hài, lố bịch
  • 闹区

    { hive } , tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa (ong) vào tổ,...
  • 闹情绪

    { mump } , hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn, ăn xin, ăn mày { sulk } , ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 闹情绪的

    { pettish } , cau có; cáu kỉnh, hay tức; hay dằn dỗi
  • 闹气

    { petulance } , tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi
  • 闹玩的

    { rollicking } , vui nhộn, vui đùa ầm ĩ
  • 闹着玩

    { fawn } , nâu vàng, (động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi), màu nâu vàng, có mang (hươu, nai), đẻ...
  • 闹着玩的

    { sportive } , vui tính, hay đùa cợt, để đùa, có tính chất đùa cợt
  • 闹脾气

    { grouch } , tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, người hay dỗi; người bẳn tính, người hay càu nhàu gắt gỏng, (từ...
  • 闹酒狂欢

    { wingding } , (Mỹ,THGT) bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top