- Từ điển Trung - Việt
防腐
Xem thêm các từ khác
-
防腐剂
Mục lục 1 {anticorrosive } , (Tech) chống ăn mòn 2 {antiseptic } , khử trùng, chất khử trùng 3 {aseptic } , vô trùng, vô khuẩn, chất... -
防腐法
{ asepsis } , sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật) -
防腐溶液
{ listerine } , nước sát trùng lixtơ -
防腐物
{ preserver } , người giữ, người bảo quản -
防腐的
{ anticorrosive } , (Tech) chống ăn mòn { antiseptic } , khử trùng, chất khử trùng { preservative } , để phòng giữ, để gìn giữ,... -
防臭
{ deodorization } , sự khử mùi { deodorize } , khử mùi -
防臭剂
{ deodorant } , chất khử mùi { deodorizer } , chất khử mùi -
防臭的
{ deodorant } , chất khử mùi -
防舍
{ blockhouse } , (quân sự) lô cốt -
防蚀
{ anticorrosion } , việc chống gặm mòn -
防蚀涂层
{ underseal } , lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động... -
防避
{ forfend } , đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...) -
防酵剂
{ antiferment } , chất kháng men -
防锈剂
{ antirust } , chống gỉ -
防锈的
{ anticorrosive } , (Tech) chống ăn mòn { antirust } , chống gỉ { rustproof } , không gỉ -
防雨的
{ rainproof } , không thấm nước mưa, áo mưa -
防震的
{ shock -proof } , chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay) -
防音墙
{ baffle -wall } ,wall) /\'bæflwɔ:l/, vách cảm âm -
防音板
{ baffle -board } ,wall) /\'bæflwɔ:l/, vách cảm âm -
防风雨的
{ weatherproof } , có thể chịu được (mưa, gió, tuyết ); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết )
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.