- Từ điển Trung - Việt
阴谋
{cabal } , âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), âm mưu, mưu đồ
{complot } , âm mưu, cuộc âm mưu
{conspiracy } , âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
{conspire } , âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào
{frame-up } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vụ mưu hại
{intrigue } , mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm, mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng), tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện, có mưu đồ; vận động ngầm, dan díu, tằng tịu (với người có chồng), mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì), hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ
{Jesuitism } , giáo phái dòng Tên, tính đạo đức giả, tính giả nhân giả nghĩa; tính giảo quyệt
{machination } , âm mưu, mưu đồ, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan
{pitfall } , hầm bẫy, (nghĩa bóng) cạm bẫy
{plot } , mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...), đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu, âm mưu, bày mưu, chia thành mảnh nh
{scheme } , sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ, vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì), âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)
{skullduggery } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp, hành động xấu xa hủ bại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
阴谋团体
{ junto } , hội kín (hoạt động chính trị), tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia) -
阴谋家
Mục lục 1 {brewer } , người ủ rượu bia 2 {Jesuit } , thầy tu dòng Tên, người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi,... -
阴谋的
{ conspiratorial } , bí ẩn { designing } , sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày, gian ngoan, xảo quyệt, lắm... -
阴谋者
Mục lục 1 {conspirator } , người âm mưu 2 {intrigant } , người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm 3 {intriguant } , người... -
阴谋者的
{ conspiratorial } , bí ẩn -
阴道
{ vagina } , bao, vỏ bọc, (giải phẫu) âm đạo, (thực vật học) bẹ (lá) -
阴道炎
{ vaginitis } , (y học) viêm âm đạo -
阴道的
{ vaginal } , (thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc, (giải phẫu) (thuộc) âm đạo -
阴郁的
{ dark } , tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng,... -
阴部
{ private } , riêng, tư, cá nhân, riêng, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật,... -
阴部的
{ pubic } , (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục) -
阴间
Mục lục 1 {hell } , địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của... -
阴间之神
{ Pluto } , (thần thoại,thần học) Diêm vương, (thiên văn học) sao Diêm vương -
阴间的
{ infernal } , (thuộc) địa ngục; ở địa ngục, quỷ quái, (thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật { plutonian } , (địa lý,địa... -
阴间的诸神
{ manes } , vong hồn -
阴阳人
{ epicene } , (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung, ái nam ái nữ (người), dùng cho cả đàn ông đàn bà, người ái nam ái nữ... -
阴阳怪气的
{ enigmatic } , bí ẩn, khó hiểu -
阴险
{ blackness } , màu đen, sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối, (nghĩa bóng) sự đen tối, sự độc ác, sự tàn ác { cattiness } , tính... -
阴险之人
{ snake } , con rắn, người nham hiểm nhẫn tâm, mê sảng rượu, ức quá, sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật, làm náo động;... -
阴险人
{ viper } , (động vật học) rắn vipe, (nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.