- Từ điển Trung - Việt
附属
{affiliation } , sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, (pháp lý) sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi), sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm), sự tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)
{appertain } , (thuộc) về, của, có quan hệ với, thích hợp với
{belong } , thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu, thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào), thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới, thuộc vào loại, là hội viên của, ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau, có quan hệ với, liên quan với
{pertain } , thuộc về, gắn liền với, đi đôi với, thích hợp với, nói đến, có liên quan đến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
附属专业
{ subspecialty } , một lĩnh vực riêng trong một chuyên khoa, chẳng hạn như chuyên về da trẻ em trong khoa da liễu hoặc chuyên về... -
附属于团的
{ regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn -
附属品
{ garniture } , đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn, sự trang trí, sự trang hoàng, bộ đồ; đồ... -
附属字
{ enclitic } , (ngôn ngữ học) ghép sau, (ngôn ngữ học) từ ghép sau -
附属建筑
{ annex } , phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/\'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà... -
附属担保物
{ collateral } , ở bên, phụ thêm, có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi, đồ ký quỹ ((cũng) collateral security) -
附属机构
{ annex } , phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/\'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà... -
附属物
Mục lục 1 {adjunct } , điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, (ngôn ngữ học) định ngữ;... -
附属的
Mục lục 1 {accessary } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã,... -
附属肢体
{ appendage } , vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, (giải phẫu) phần phụ -
附属行为
{ byplay } , sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính), cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính) -
附带
{ cum } , với, kể cả { parenthesis } , ((thường)) dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc, (nghĩa bóng) sự... -
附带事件
{ incident } , (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, (vật lý) tới, (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với,... -
附带现象
{ epiphenomenon } , (y học); (triết học) hiện tượng phụ -
附带的
{ accessary } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã, phụ, phụ... -
附庸
{ annex } , phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/\'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà... -
附录
Mục lục 1 {addenda } , phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào 2 {addendum } , phụ lục (của một cuốn... -
附有弦马的
{ fretted } , có phím -
附生动物
{ epizoan } , thuộc động vật ký sinh ngoài -
附生叶上的
{ epiphyllous } , (thực vật học) sống trên lá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.