- Từ điển Trung - Việt
陷入
{immersion } , sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước, sự ngâm mình vào nước để rửa tội, (nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...), (thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
{plunge } , sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm), nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...), lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...), lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới (ngựa), chúi tới (tàu), (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n
{slump } , sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán), sự khủng hoảng kinh tế, sự mất hứng thú, hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả), ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán), sụp xuống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
陷入泥中
{ poach } , bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng), (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm nát (cỏ...);... -
陷入穷境
{ bunker } , (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn), (hàng hải)... -
陷入黑夜的
{ benighted } , bị lỡ độ đường (vì đêm tối), (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát -
陷害
{ circumvent } , dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai), phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...) { circumvention } , sự... -
陷扰
{ trapping } , sự bẫy -
陷没
{ subsidence } , sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, (y học)... -
陷窝性的
{ lacunar } , (thuộc) kẽ hở, (thuộc) lỗ khuyết, (thuộc) lỗ hổng -
陷窝的
{ lacunar } , (thuộc) kẽ hở, (thuộc) lỗ khuyết, (thuộc) lỗ hổng -
陷落
{ downfall } , sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp { downthrow... -
陷落的
{ fallen } , những người thiệt mạng vì chiến tranh -
陷阱
Mục lục 1 {catch } , sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật... -
陷阱的一种
{ deadfall } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bẫy -
隅
{ coign } , coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì) -
隅夹板骨
{ angulosplenial } , (giải phẫu) học xương góc hàm -
隅石
{ coign } , coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì) -
隆线
{ carina } , xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ -
隆起
Mục lục 1 {apophysis } , (giải phẫu) mỏm, mấu 2 {hunch } , cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ,nghĩa... -
隆起的
{ ridgy } , có những đường rạch -
隆起的部分
{ swell } , (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất... -
隆重地
{ ceremoniously } , kiểu cách, khách sáo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.