- Từ điển Trung - Việt
难教
Xem thêm các từ khác
-
难教的
{ indocile } , khó bảo, cứng đầu cứng cổ -
难望矫正
{ incorrigibility } , tính không thể sửa được -
难民
{ refugee } , người lánh nạn, người tị nạn, người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo) -
难治疗的
{ refractory } , bướng, bướng bỉnh, khó bảo (người), chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, chịu nóng, dai dẳng, khó chữa... -
难测的
{ unfathomable } , khó dò, không dò được (vực sâu, sông sâu...), không dò ra, không hiểu thấu (điều bí mật...) -
难消化
{ indigestibility } , tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá, tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội -
难消化的
{ indigestible } , khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá, khó hiểu thấu, khó lĩnh hội -
难满足的
{ inappeasable } , không thể khuyên giải, không thể an ủi, không thể làm nguôi, không thể làm dịu đi, không thể làm cho đ -
难点
{ difficulty } , sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó... -
难熄灭的
{ quenchless } , không dập tắt được -
难熔性
{ infusibility } , tính có thể pha được, tính không nóng chảy, tính chịu lửa -
难熬的
{ provoking } , khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, làm bực mình; làm cáu tiết, làm khó chịu { tantalizing } , nhử trêu ngươi -
难理解
{ indigestibility } , tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá, tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội -
难理解的
{ fathomless } , không thể dò được; không thể hiểu được { indigestible } , khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá, khó hiểu thấu,... -
难的
{ hard } , cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc,... -
难相处的
{ disagreeable } , khó chịu, không vừa ý, khó chịu, gắt gỏng, cau có (người) -
难看
{ malformation } , tật -
难看的
Mục lục 1 {malformed } , xấu xí, dị hình 2 {rebarbative } , ghê tởm 3 {ungainliness } , dáng điệu vụng về, dáng điệu lóng ngóng,... -
难看的补缀
{ botch } , việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu, làm vụng, làm hỏng, làm sai, chấp vá, vá víu (cái gì) -
难看见
{ invisibility } , tính không thể trông thấy được, tính vô hình, tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.